欠陥 [Khiếm Hầm]
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000
Danh từ chung
khuyết điểm; lỗi
JP: このシステムには明らかな欠陥がある。
VI: Hệ thống này có một lỗi rõ ràng.
Danh từ chung
khuyết điểm; lỗi
JP: このシステムには明らかな欠陥がある。
VI: Hệ thống này có một lỗi rõ ràng.
- Chỉ lỗi nghiêm trọng hoặc khuyết điểm mang tính chức năng/độ an toàn khiến đối tượng không vận hành đúng, có nguy cơ gây hại.
- Dùng cho cả đồ vật, hệ thống, quy định, tòa nhà, sản phẩm (“欠陥住宅”, “欠陥商品”) và cả cơ thể (“先天性の心臓の欠陥” = dị tật tim bẩm sinh).
- Trong pháp lý (trách nhiệm sản phẩm), 欠陥 là tình trạng sản phẩm không đảm bảo an toàn kỳ vọng hợp lý.
- Mẫu phổ biến: 「〜に欠陥がある」「欠陥が見つかる・露呈する」「欠陥を是正する・補修する・改善する」
- Cụm cố định: 「設計上の欠陥」「構造的欠陥」「制度上の欠陥」「致命的欠陥」「先天性の欠陥」
- Ngữ cảnh pháp lý/kinh doanh: 「欠陥商品」「製造物責任法における欠陥」
- Dùng cho người (tính cách): 「性格的な欠陥」 nghe khá nặng, cần cân nhắc lịch sự. Trong đời thường, “欠点” mềm hơn.
| Từ | Loại liên hệ | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú dùng |
|---|---|---|---|
| 欠点 | Gần nghĩa | khuyết điểm, điểm yếu | Tính chủ quan, không nhất thiết nguy hiểm. |
| 不備 | Gần nghĩa | thiếu sót | Thiếu/không đầy đủ (hồ sơ, thủ tục). |
| 不良 | Gần nghĩa | hàng lỗi, chất lượng kém | Thuật ngữ QC, sản phẩm “NG”. |
| 瑕疵 | Gần nghĩa (pháp lý) | khuyết tật (pháp lý) | Hợp đồng, bất động sản, trách nhiệm. |
| 欠損 | Liên quan | tổn thất, thiếu hụt | Nhấn mạnh phần bị mất/hụt. |
| 完璧/完全/良品 | Đối nghĩa | hoàn hảo / hoàn toàn / hàng tốt | Trạng thái không có lỗi/khuyết. |
- 欠: “thiếu, khuyết; ngáp” → ý niệm thiếu hụt.
- 陥: “rơi vào, sa vào; hãm” → sắc thái rơi vào tình trạng xấu.
Kết hợp tạo nghĩa “rơi vào trạng thái bị thiếu/khuyết” → khiếm khuyết mang tính cấu trúc/chức năng.
Khi đánh giá rủi ro, 欠陥 thường gắn với hậu quả: an toàn, tuân thủ, chi phí bảo trì, uy tín. Trong báo cáo, nên mô tả “nguyên nhân gốc” (root cause) và “biện pháp是正/予防” kèm mức độ nghiêm trọng (致命的/重大/軽微) để tránh chỉ dừng ở nhãn “欠陥”.
Bạn thích bản giải thích này?