桁違い [Hàng Vi]
ケタ違い [Vi]
けたちがい

Tính từ đuôi naDanh từ chung

cao hơn một bậc; khác biệt hoàn toàn; không thể tin nổi; không thể so sánh

Hán tự

Hàng dầm; xà; thanh; đơn vị hoặc cột (kế toán)
Vi khác biệt; khác

Từ liên quan đến 桁違い