[San]
枝折り [Chi Chiết]
枝折 [Chi Chiết]
しおり

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

dấu trang sách

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

sách hướng dẫn

Hán tự

San dấu trang; sách hướng dẫn
Chi cành; nhánh
Chiết gấp; bẻ

Từ liên quan đến 栞