来臨 [Lai Lâm]
らいりん

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

⚠️Kính ngữ (sonkeigo)

tham dự

Hán tự

Lai đến; trở thành
Lâm nhìn về; đối mặt; gặp gỡ; đối đầu; tham dự; thăm

Từ liên quan đến 来臨