Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
末始終
[Mạt Thí Chung]
すえしじゅう
🔊
Trạng từ
Danh từ chung
mãi mãi; suốt đời
Hán tự
末
Mạt
cuối; đầu; bột; hậu thế
始
Thí
bắt đầu
終
Chung
kết thúc
Từ liên quan đến 末始終
いつでも
luôn luôn; mọi lúc; mọi thời điểm
いつまでも
mãi mãi; vĩnh viễn; miễn là ai đó thích; vô thời hạn; vô tận; trong một thời gian dài
いつも
luôn luôn; mọi lúc
きまって
luôn luôn; thường xuyên
しょっちゅう
luôn luôn; thường xuyên
ずっと
すっと
nhanh chóng
たえず
liên tục; luôn luôn; không ngừng; đều đặn
つねづね
luôn luôn; thường xuyên
つねに
luôn luôn; liên tục
何時でも
いつでも
luôn luôn; mọi lúc; mọi thời điểm
何時も
いつも
luôn luôn; mọi lúc
四六時中
しろくじちゅう
suốt ngày đêm
始終
しじゅう
liên tục; từ đầu đến cuối
常
とこ
không đổi; không thay đổi; vĩnh cửu
常々
つねづね
luôn luôn; thường xuyên
常に
つねに
luôn luôn; liên tục
常住
じょうじゅう
luôn luôn
常住坐臥
じょうじゅうざが
mọi lúc; ngày qua ngày; liên tục; luôn luôn
常常
つねづね
luôn luôn; thường xuyên
年がら年じゅう
ねんがらねんじゅう
quanh năm; suốt năm
年がら年中
ねんがらねんじゅう
quanh năm; suốt năm
年中
ねんじゅう
cả năm; suốt năm
年百年中
ねんびゃくねんじゅう
suốt năm; quanh năm
日夕
にっせき
ngày và đêm; hoàng hôn
明け暮れ
あけくれ
sáng và tối; thói quen hàng ngày
極まって
きまって
luôn luôn; thường xuyên
毎々
まいまい
mỗi lần; thường xuyên; luôn luôn
毎毎
まいまい
mỗi lần; thường xuyên; luôn luôn
決って
きまって
luôn luôn; thường xuyên
決まって
きまって
luôn luôn; thường xuyên
絶えず
たえず
liên tục; luôn luôn; không ngừng; đều đặn
Xem thêm