末始終 [Mạt Thí Chung]
すえしじゅう

Trạng từDanh từ chung

mãi mãi; suốt đời

Hán tự

Mạt cuối; đầu; bột; hậu thế
Thí bắt đầu
Chung kết thúc

Từ liên quan đến 末始終