Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
有意的
[Hữu Ý Đích]
ゆういてき
🔊
Tính từ đuôi na
có chủ ý; có ý nghĩa
Hán tự
有
Hữu
sở hữu; có
意
Ý
ý tưởng; tâm trí; trái tim; sở thích; suy nghĩ; mong muốn; quan tâm; thích
的
Đích
mục tiêu; dấu; mục tiêu; đối tượng; kết thúc tính từ
Từ liên quan đến 有意的
意義深い
いぎぶかい
có ý nghĩa; quan trọng
有意義
ゆういぎ
có ý nghĩa; có giá trị
おっきい
to lớn
主立った
おもだった
chính; dẫn đầu; nổi bật; quan trọng
主要
しゅよう
chính; chủ yếu
大事
だいじ
quan trọng; nghiêm trọng
大切
たいせつ
quan trọng; đáng kể; nghiêm trọng; then chốt
意味ありげ
いみありげ
có ý nghĩa; gợi ý
意味有りげ
いみありげ
có ý nghĩa; gợi ý
意味深
いみしん
có ý nghĩa sâu sắc (thường ẩn); đầy ý nghĩa; gợi ý; thú vị
意味深長
いみしんちょう
ý nghĩa sâu sắc
枢要
すうよう
quan trọng
肝腎
かんじん
thiết yếu; quan trọng; then chốt; sống còn; chính
要用
ようよう
vấn đề quan trọng
重い
おもい
nặng
重たい
おもたい
nặng
重大
じゅうだい
nghiêm trọng; quan trọng
重立った
おもだった
chính; dẫn đầu; nổi bật; quan trọng
重要
じゅうよう
quan trọng; thiết yếu
Xem thêm