更々 [Canh 々]
更更 [Canh Canh]
さらさら

Trạng từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

📝 với động từ phủ định

không chút nào; không hề; không tí nào

JP: あの二人ふたりもともどすつもりなんて更々さらさらないみたいだし・・・。

VI: Hai người đó có vẻ như không có ý định quay lại như cũ.

Hán tự

Canh trở nên muộn; canh đêm; thức khuya; tất nhiên; đổi mới; cải tạo; lại; ngày càng; hơn nữa

Từ liên quan đến 更々