景趣 [Cảnh Thú]
けいしゅ

Danh từ chung

thanh lịch; gu thẩm mỹ; tinh tế

Hán tự

Cảnh phong cảnh; cảnh quan
Thú ý nghĩa; thú vị

Từ liên quan đến 景趣