Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
昌平
[Xương Bình]
しょうへい
🔊
Danh từ chung
hòa bình; yên bình
Hán tự
昌
Xương
thịnh vượng
平
Bình
bằng phẳng; hòa bình
Từ liên quan đến 昌平
ピース
hạt cườm
和平
わへい
hòa bình
天下太平
てんかたいへい
thái bình thiên hạ
太平
たいへい
hòa bình; yên bình
安泰
あんたい
bình yên; an ninh; yên tĩnh
安穏
あんのん
bình yên; yên tĩnh; thanh thản
平和
へいわ
hòa bình
平安
へいあん
hòa bình; yên bình
平穏
へいおん
yên bình; bình tĩnh; yên tĩnh; yên ả; yên lặng
平静
へいせい
bình tĩnh; yên bình
治
ち
chính trị; chính quyền; quản lý; cai trị
泰平
たいへい
hòa bình; yên bình
無事
ぶじ
an toàn; bình an
静穏
せいおん
yên tĩnh; thanh thản; bình yên; yên lặng
静謐
せいひつ
hòa bình; yên bình; tĩnh lặng
Xem thêm