散布 [Tán Bố]
撒布 [Tát Bố]
さんぷ
さっぷ – 撒布
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 16000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

phát tán; rải rác; rắc; phun

JP: かれらは果樹かじゅ農薬のうやく散布さんぷしている。

VI: Họ đang phun thuốc trừ sâu lên cây ăn quả.

Hán tự

Tán rải; tiêu tán
Bố vải lanh; vải; trải ra; phân phát
Tát rải; rắc

Từ liên quan đến 散布