教諭
[Giáo Dụ]
教喩 [Giáo Du]
教喩 [Giáo Du]
きょうゆ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000
Danh từ chung
giáo viên (có giấy phép)
🔗 教育職員免許法