教練 [Giáo Luyện]
きょうれん

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

Lĩnh vực: Quân sự

diễn tập

Hán tự

Giáo giáo dục
Luyện luyện tập; đánh bóng; rèn luyện; mài giũa; tinh luyện

Từ liên quan đến 教練