教示 [Giáo Thị]
きょうじ
きょうし
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 46000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

hướng dẫn; giảng dạy

JP:教示きょうしありがとうございます。たすかりました。

VI: Cảm ơn quý vị đã chỉ bảo, thật sự rất hữu ích.

Hán tự

Giáo giáo dục
Thị chỉ ra; biểu thị

Từ liên quan đến 教示