改修
[Cải Tu]
かいしゅう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000
Độ phổ biến từ: Top 11000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
sửa chữa
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
バグ改修、終わりました。
Tôi đã hoàn thành sửa lỗi.
このバグを改修してます。
Tôi đang sửa lỗi này.
職員室と体育館は、改修工事中です。
Phòng nhân viên và phòng thể dục đang được sửa chữa.
現段階では、ソフトのバグ改修のみ行っています。機能強化については承っておりません。
Hiện tại, chúng tôi chỉ đang sửa lỗi phần mềm, chưa nhận nâng cấp chức năng.