支給 [Chi Cấp]

しきゅう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

cung cấp; cung ứng; thanh toán; trợ cấp; tài trợ

JP: わたしたちは制服せいふく支給しきゅうされた。

VI: Chúng tôi đã được cấp phát đồng phục.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれらはわたし現物げんぶつ支給しきゅうでくれたよ。
Họ đã cung cấp cho tôi bằng hiện vật.
かれらは被災ひさいしゃ食糧しょくりょう支給しきゅうした。
Họ đã cung cấp lương thực cho người bị thiên tai.
困窮こんきゅうしゃ毛布もうふ支給しきゅうした。
Thành phố đã cung cấp chăn cho người nghèo.
その学校がっこう生徒せいとほん支給しきゅうする。
Ngôi trường đó cung cấp sách cho học sinh.
シンガポールの中央ちゅうおう基金ききん年金ねんきん支給しきゅうする。
Quỹ trung ương Singapore phụ trách việc chi trả lương hưu.
この学校がっこうは、生徒せいと教科書きょうかしょ支給しきゅうします。
Trường này cấp sách giáo khoa cho học sinh.
その会社かいしゃかれらに制服せいふく支給しきゅうする。
Công ty đó cung cấp đồng phục cho nhân viên của họ.
この学校がっこうでは学生がくせい教科書きょうかしょ支給しきゅうしています。
Trường này cung cấp sách giáo khoa cho học sinh.
かれかれらにものきん支給しきゅうした。
Anh ấy đã cung cấp thức ăn và tiền cho họ.
チームメンバーは道具どうぐとユニフォームが支給しきゅうされます。
Các thành viên đội sẽ được cấp dụng cụ và đồng phục.

Hán tự

Từ liên quan đến 支給

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 支給
  • Cách đọc: しきゅう
  • Loại từ: Danh từ・サ変 động từ (〜する)
  • Lĩnh vực: Nhân sự – lao động, phúc lợi, hành chính công
  • Độ trang trọng: Văn bản hành chính, hợp đồng, thông báo công ty
  • Cụm phổ biến: 交通費支給, 全額支給, 一部支給, 現物支給, 支給日, 支給対象

2. Ý nghĩa chính

支給 là việc “chi trả/cấp phát” tiền hoặc hiện vật theo quy định (lương, phụ cấp, trợ cấp, chi phí đi lại…), do công ty hay cơ quan nhà nước cấp cho đối tượng đủ điều kiện.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 支給 vs 給与/給料: 給与/給料 là “tiền lương”; 支給 là hành vi “chi trả/cấp” (bao gồm lương, phụ cấp, trợ cấp…).
  • 支給 vs 給付: 給付 thường dùng cho trợ cấp/phúc lợi do nhà nước chi; 支給 rộng hơn, dùng cả trong doanh nghiệp.
  • 支給 vs 交付/配布: 交付 thiên về “cấp phát (giấy tờ/tiền)” theo thủ tục; 配布 là “phân phát” chung chung. 支給 nhấn mạnh đúng đối tượng và chế độ.
  • Đồng âm khác nghĩa: 至急(しきゅう, khẩn cấp)→ khác hoàn toàn; chú ý khi nghe/nói.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc: N を支給する/される, N は支給対象だ, 支給, 支給条件, 支給.
  • Tuyển dụng: 交通費支給, 住宅手当支給, 賞与年2回支給.
  • Hình thức: 全額/一部支給, 現金/振込で支給, 現物支給 (cấp hiện vật).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
給与・給料 Liên quan Lương Một phần được 支給.
手当 Liên quan Phụ cấp Ví dụ: 通勤手当, 住宅手当.
給付 Gần nghĩa Cấp trợ cấp Thường dùng trong an sinh xã hội.
至急 Đồng âm khác nghĩa Khẩn cấp Chỉ phát âm giống, nghĩa khác.
差し止め Đối nghĩa (ngữ cảnh) Đình chỉ/Ngừng chi Khi tạm dừng việc 支給.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 支(シ/ささえる): chống đỡ, chi trả.
  • 給(キュウ): cung cấp, cấp phát, tiền lương.
  • Cấu tạo: “cung cấp/chi trả cho” → hành vi cấp phát tiền/hiện vật theo quy định.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong thông báo công ty, 交通費支給 hàm ý có hoàn/chi trả chi phí đi lại theo mức quy định. “現物支給” cho biết nhận hàng hóa/dịch vụ thay vì tiền mặt. Khi đọc điều khoản, hãy để ý 支給条件支給上限.

8. Câu ví dụ

  • 当社は通勤手当を全額支給します。
    Công ty chúng tôi chi trả toàn bộ phụ cấp đi lại.
  • 残業代は翌月に支給される。
    Tiền tăng ca sẽ được chi trả vào tháng sau.
  • 出張費の一部が支給対象となる。
    Một phần công tác phí thuộc diện được chi trả.
  • 賞与は年2回支給される予定だ。
    Tiền thưởng dự kiến sẽ chi 2 lần một năm.
  • 研修中は日当が支給されます。
    Trong thời gian đào tạo sẽ có tiền công nhật được cấp.
  • 福利厚生として昼食が現物支給される。
    Bữa trưa được cấp hiện vật như một phúc lợi.
  • 台風被害に対し、見舞金が支給された。
    Tiền hỗ trợ đã được chi cho thiệt hại do bão.
  • 交通費支給の上限は月2万円です。
    Mức trần chi trả phí đi lại là 20.000 yên/tháng.
  • 条件を満たせば住宅手当が支給される。
    Nếu đáp ứng điều kiện sẽ được cấp phụ cấp nhà ở.
  • 不正受給が発覚し、支給が停止された。
    Do phát hiện nhận sai quy định nên việc chi trả bị dừng.
💡 Giải thích chi tiết về từ 支給 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?