1. Thông tin cơ bản
- Từ: 支給
- Cách đọc: しきゅう
- Loại từ: Danh từ・サ変 động từ (〜する)
- Lĩnh vực: Nhân sự – lao động, phúc lợi, hành chính công
- Độ trang trọng: Văn bản hành chính, hợp đồng, thông báo công ty
- Cụm phổ biến: 交通費支給, 全額支給, 一部支給, 現物支給, 支給日, 支給対象
2. Ý nghĩa chính
支給 là việc “chi trả/cấp phát” tiền hoặc hiện vật theo quy định (lương, phụ cấp, trợ cấp, chi phí đi lại…), do công ty hay cơ quan nhà nước cấp cho đối tượng đủ điều kiện.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 支給 vs 給与/給料: 給与/給料 là “tiền lương”; 支給 là hành vi “chi trả/cấp” (bao gồm lương, phụ cấp, trợ cấp…).
- 支給 vs 給付: 給付 thường dùng cho trợ cấp/phúc lợi do nhà nước chi; 支給 rộng hơn, dùng cả trong doanh nghiệp.
- 支給 vs 交付/配布: 交付 thiên về “cấp phát (giấy tờ/tiền)” theo thủ tục; 配布 là “phân phát” chung chung. 支給 nhấn mạnh đúng đối tượng và chế độ.
- Đồng âm khác nghĩa: 至急(しきゅう, khẩn cấp)→ khác hoàn toàn; chú ý khi nghe/nói.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cấu trúc: N を支給する/される, N は支給対象だ, 支給額, 支給条件, 支給日.
- Tuyển dụng: 交通費支給, 住宅手当支給, 賞与年2回支給.
- Hình thức: 全額/一部支給, 現金/振込で支給, 現物支給 (cấp hiện vật).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 給与・給料 |
Liên quan |
Lương |
Một phần được 支給. |
| 手当 |
Liên quan |
Phụ cấp |
Ví dụ: 通勤手当, 住宅手当. |
| 給付 |
Gần nghĩa |
Cấp trợ cấp |
Thường dùng trong an sinh xã hội. |
| 至急 |
Đồng âm khác nghĩa |
Khẩn cấp |
Chỉ phát âm giống, nghĩa khác. |
| 差し止め |
Đối nghĩa (ngữ cảnh) |
Đình chỉ/Ngừng chi |
Khi tạm dừng việc 支給. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 支(シ/ささえる): chống đỡ, chi trả.
- 給(キュウ): cung cấp, cấp phát, tiền lương.
- Cấu tạo: “cung cấp/chi trả cho” → hành vi cấp phát tiền/hiện vật theo quy định.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong thông báo công ty, 交通費支給 hàm ý có hoàn/chi trả chi phí đi lại theo mức quy định. “現物支給” cho biết nhận hàng hóa/dịch vụ thay vì tiền mặt. Khi đọc điều khoản, hãy để ý 支給条件 và 支給上限.
8. Câu ví dụ
- 当社は通勤手当を全額支給します。
Công ty chúng tôi chi trả toàn bộ phụ cấp đi lại.
- 残業代は翌月に支給される。
Tiền tăng ca sẽ được chi trả vào tháng sau.
- 出張費の一部が支給対象となる。
Một phần công tác phí thuộc diện được chi trả.
- 賞与は年2回支給される予定だ。
Tiền thưởng dự kiến sẽ chi 2 lần một năm.
- 研修中は日当が支給されます。
Trong thời gian đào tạo sẽ có tiền công nhật được cấp.
- 福利厚生として昼食が現物支給される。
Bữa trưa được cấp hiện vật như một phúc lợi.
- 台風被害に対し、見舞金が支給された。
Tiền hỗ trợ đã được chi cho thiệt hại do bão.
- 交通費支給の上限は月2万円です。
Mức trần chi trả phí đi lại là 20.000 yên/tháng.
- 条件を満たせば住宅手当が支給される。
Nếu đáp ứng điều kiện sẽ được cấp phụ cấp nhà ở.
- 不正受給が発覚し、支給が停止された。
Do phát hiện nhận sai quy định nên việc chi trả bị dừng.