損害 [Tổn Hại]

そんがい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

thiệt hại; tổn thương; mất mát

JP: その暴風雨ぼうふううだい損害そんがいをもたらした。

VI: Cơn bão lớn đó đã gây ra thiệt hại nặng nề.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ損害そんがいけた。
Anh ấy đã bị thiệt hại.
損害そんがいは500まんえんのぼった。
Thiệt hại lên tới 5 triệu yên.
損害そんがいひゃくまんドルにのぼる。
Thiệt hại lên tới một triệu đô la.
損害そんがいは100まんドルにのぼる。
Thiệt hại lên đến 1 triệu Đô-la.
あらし大変たいへん損害そんがいをもたらした。
Cơn bão đã gây ra thiệt hại nghiêm trọng.
あらしおおくの損害そんがいこした。
Cơn bão đã gây ra nhiều thiệt hại.
かれ損害そんがいつぐないをするだろう。
Anh ấy sẽ bồi thường thiệt hại.
わたし損害そんがい弁償べんしょうした。
Tôi đã bồi thường thiệt hại.
台風たいふう作物さくもつおおきな損害そんがいあたえた。
Bão đã gây ra thiệt hại lớn cho cây trồng.
かれ損害そんがいを500まんえん見積みつもった。
Anh ấy ước tính thiệt hại là năm triệu yên.

Hán tự

Từ liên quan đến 損害

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 損害(そんがい)
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: Thiệt hại, tổn hại (tài sản, thân thể, uy tín), thuật ngữ pháp lý/kinh tế
  • JLPT: N2–N1
  • Hán Việt: tổn hại
  • Lĩnh vực: Luật dân sự, bảo hiểm, kinh doanh, tin tức
  • Collocation: 損害賠償・損害額・損害保険・損害を与える/被る・逸失利益・物的損害・人的損害

2. Ý nghĩa chính

損害 là “thiệt hại” do tai nạn, lỗi, thiên tai, gian lận… gây ra đối với tài sản, con người hoặc lợi ích kinh tế.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 被害(ひがい): thiệt hại từ góc nhìn “nạn nhân chịu hại”; 損害 trung tính, mang sắc thái pháp lý.
  • 損失(そんしつ): “tổn thất” thiên về mất mát tiền bạc/lợi nhuận.
  • 損傷(そんしょう): hư hại (vật thể/cơ thể) thiên về vật lý; 破損(はそん) cũng là hỏng vỡ vật chất.
  • 害(がい): hại, tác hại nói chung (không nhất thiết định lượng).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc: N に損害を与える/N に損害を被る(こうむる)/損害賠償を請求する
  • Phân loại: 物的損害(thiệt hại vật chất), 人的損害(thiệt hại về người), 経済的損害
  • Bảo hiểm: 損害保険(損保) – bảo hiểm thiệt hại tài sản, xe cộ...
  • Văn phong: trang trọng, pháp lý; báo chí, hợp đồng, phán quyết tòa.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
被害 Gần nghĩa Thiệt hại (góc nhìn nạn nhân) Nêu người/đối tượng chịu hại
損失 Liên quan Tổn thất Nhấn tiền/báo cáo tài chính
損傷 Liên quan Hư hại Vật lý/cơ thể
破損 Liên quan Hỏng vỡ Đồ vật, hàng hóa
損害賠償 Cụm pháp lý Bồi thường thiệt hại Yêu cầu/Trách nhiệm
補償 Liên quan Đền bù, bồi thường Chung, ngoài phạm vi sai phạm
利益 Đối lập khái niệm Lợi ích, lợi nhuận Thường đối chiếu thiệt hại-lợi ích
無過失 Pháp lý Không có lỗi Ảnh hưởng trách nhiệm bồi thường

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 損: Bộ 扌 (tay) + 員 (viên – làm yếu tố âm) → nghĩa “làm mất, tổn hại”.
  • 害: “hại” – tổn hại, tác hại.
  • Ghép nghĩa: “tổn” + “hại” → thiệt hại tổng quát (định lượng được trong pháp lý/kinh tế).

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi viết hợp đồng, “間接損害(thiệt hại gián tiếp)を除外する” là điều khoản phổ biến. Trong bài viết báo chí, kết hợp với 動詞 trung tính: 発生する・拡大する・見込む để giữ giọng điệu khách quan.

8. Câu ví dụ

  • 台風により農作物に大きな損害が出た。
    Do bão mà nông sản chịu thiệt hại lớn.
  • 会社は不正アクセスで甚大な損害を被った。
    Công ty đã chịu thiệt hại nghiêm trọng do truy cập trái phép.
  • 被告に対して損害賠償を請求する。
    Yêu cầu bị cáo bồi thường thiệt hại.
  • 事故で車両に軽微な損害が生じた。
    Tai nạn gây ra thiệt hại nhẹ cho xe.
  • デマ拡散は企業の信用に損害を与える。
    Tin đồn thất thiệt gây tổn hại đến uy tín doanh nghiệp.
  • この保険は火災による損害を補償する。
    Bảo hiểm này bồi thường thiệt hại do hỏa hoạn.
  • 原告は逸失利益を含む損害の算定を求めた。
    Nguyên đơn yêu cầu tính cả lợi ích bị mất trong thiệt hại.
  • 為替変動が収益に損害を及ぼした。
    Biến động tỷ giá đã gây thiệt hại cho lợi nhuận.
  • 契約違反によって相手方に損害を与えた場合は賠償する。
    Nếu gây thiệt hại cho bên kia do vi phạm hợp đồng thì phải bồi thường.
  • 適切なリスク管理で潜在的な損害を最小化できる。
    Bằng quản trị rủi ro phù hợp có thể giảm thiểu thiệt hại tiềm ẩn.
💡 Giải thích chi tiết về từ 損害 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?