1. Thông tin cơ bản
- Từ: 損害(そんがい)
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: Thiệt hại, tổn hại (tài sản, thân thể, uy tín), thuật ngữ pháp lý/kinh tế
- JLPT: N2–N1
- Hán Việt: tổn hại
- Lĩnh vực: Luật dân sự, bảo hiểm, kinh doanh, tin tức
- Collocation: 損害賠償・損害額・損害保険・損害を与える/被る・逸失利益・物的損害・人的損害
2. Ý nghĩa chính
損害 là “thiệt hại” do tai nạn, lỗi, thiên tai, gian lận… gây ra đối với tài sản, con người hoặc lợi ích kinh tế.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 被害(ひがい): thiệt hại từ góc nhìn “nạn nhân chịu hại”; 損害 trung tính, mang sắc thái pháp lý.
- 損失(そんしつ): “tổn thất” thiên về mất mát tiền bạc/lợi nhuận.
- 損傷(そんしょう): hư hại (vật thể/cơ thể) thiên về vật lý; 破損(はそん) cũng là hỏng vỡ vật chất.
- 害(がい): hại, tác hại nói chung (không nhất thiết định lượng).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cấu trúc: N に損害を与える/N に損害を被る(こうむる)/損害賠償を請求する
- Phân loại: 物的損害(thiệt hại vật chất), 人的損害(thiệt hại về người), 経済的損害
- Bảo hiểm: 損害保険(損保) – bảo hiểm thiệt hại tài sản, xe cộ...
- Văn phong: trang trọng, pháp lý; báo chí, hợp đồng, phán quyết tòa.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 被害 |
Gần nghĩa |
Thiệt hại (góc nhìn nạn nhân) |
Nêu người/đối tượng chịu hại |
| 損失 |
Liên quan |
Tổn thất |
Nhấn tiền/báo cáo tài chính |
| 損傷 |
Liên quan |
Hư hại |
Vật lý/cơ thể |
| 破損 |
Liên quan |
Hỏng vỡ |
Đồ vật, hàng hóa |
| 損害賠償 |
Cụm pháp lý |
Bồi thường thiệt hại |
Yêu cầu/Trách nhiệm |
| 補償 |
Liên quan |
Đền bù, bồi thường |
Chung, ngoài phạm vi sai phạm |
| 利益 |
Đối lập khái niệm |
Lợi ích, lợi nhuận |
Thường đối chiếu thiệt hại-lợi ích |
| 無過失 |
Pháp lý |
Không có lỗi |
Ảnh hưởng trách nhiệm bồi thường |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 損: Bộ 扌 (tay) + 員 (viên – làm yếu tố âm) → nghĩa “làm mất, tổn hại”.
- 害: “hại” – tổn hại, tác hại.
- Ghép nghĩa: “tổn” + “hại” → thiệt hại tổng quát (định lượng được trong pháp lý/kinh tế).
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi viết hợp đồng, “間接損害(thiệt hại gián tiếp)を除外する” là điều khoản phổ biến. Trong bài viết báo chí, kết hợp với 動詞 trung tính: 発生する・拡大する・見込む để giữ giọng điệu khách quan.
8. Câu ví dụ
- 台風により農作物に大きな損害が出た。
Do bão mà nông sản chịu thiệt hại lớn.
- 会社は不正アクセスで甚大な損害を被った。
Công ty đã chịu thiệt hại nghiêm trọng do truy cập trái phép.
- 被告に対して損害賠償を請求する。
Yêu cầu bị cáo bồi thường thiệt hại.
- 事故で車両に軽微な損害が生じた。
Tai nạn gây ra thiệt hại nhẹ cho xe.
- デマ拡散は企業の信用に損害を与える。
Tin đồn thất thiệt gây tổn hại đến uy tín doanh nghiệp.
- この保険は火災による損害を補償する。
Bảo hiểm này bồi thường thiệt hại do hỏa hoạn.
- 原告は逸失利益を含む損害の算定を求めた。
Nguyên đơn yêu cầu tính cả lợi ích bị mất trong thiệt hại.
- 為替変動が収益に損害を及ぼした。
Biến động tỷ giá đã gây thiệt hại cho lợi nhuận.
- 契約違反によって相手方に損害を与えた場合は賠償する。
Nếu gây thiệt hại cho bên kia do vi phạm hợp đồng thì phải bồi thường.
- 適切なリスク管理で潜在的な損害を最小化できる。
Bằng quản trị rủi ro phù hợp có thể giảm thiểu thiệt hại tiềm ẩn.