1. Thông tin cơ bản
- Từ: 控え
- Cách đọc: ひかえ
- Loại từ: Danh từ (từ danh hoá của động từ 控える)
- Nghĩa khái quát: bản sao/bản lưu; dự phòng/đồ thay; người/vị trí dự bị; tờ lưu (cuống, biên lưu)
- Trình độ: Trung cấp; dùng trong kinh doanh, đời sống, thể thao
- Ngữ vực: Chung; văn bản hành chính, giao dịch, thể thao
- Ghép/cụm thường gặp: お客様控え, 店舗控え, 控え選手, 控え室, 控えのバッテリー, 控えを取る
2. Ý nghĩa chính
控え có các nghĩa chính:
- Bản lưu/bản sao (cuống, biên lưu, bản copy để đối chiếu): 伝票の控え, お客様控え.
- Dự phòng, đồ thay: 控えのバッテリー(pin dự phòng).
- Người/vị trí dự bị: 控え選手(cầu thủ dự bị), 控えに回る(chuyển xuống dự bị).
- Ghi chép lưu: 連絡先の控えを取る(ghi lại để lưu).
3. Phân biệt
- 控え vs 控える: 控え là danh từ “bản lưu/dự bị”; 控える là động từ “kiềm chế, chuẩn bị chờ, sắp diễn ra”.
- 控え vs 控えめ: 控えめ là tính từ-na “vừa phải, kiềm chế” (控えめな態度). Khác chức năng ngữ pháp.
- 控え vs 予備・替え: 予備/替え cũng là dự phòng/đồ thay; 控え thiên về bản lưu/biên lưu hoặc vị trí dự bị trong thể thao, giao dịch.
- 領収書 vs レシート vs 控え: 領収書(hóa đơn đỏ); レシート(hóa đơn bán lẻ);控え là bản lưu tương ứng “bên khách/bên cửa hàng”.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Giao dịch: お客様控え, 店舗控え (biên lưu của khách/hàng).
- Văn phòng: 電話番号の控えを取る(ghi lại số điện thoại để lưu).
- Thể thao: 控え選手, 控えに回る(thành dự bị).
- Vật dụng: 控えのバッテリー, 控えの鍵(chìa khóa dự phòng).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 控える |
Liên quan (động từ gốc) |
kiềm chế; chuẩn bị chờ; sắp diễn ra |
Khác chức năng; tạo danh từ 控え. |
| 控えめ |
Dễ nhầm |
vừa phải, dè dặt |
Tính từ-na, không mang nghĩa “bản lưu”. |
| 予備/替え |
Đồng nghĩa một phần |
dự phòng/đồ thay |
Dùng cho vật dụng; 予備 là chung nhất. |
| 控え選手 |
Liên quan |
cầu thủ dự bị |
Cụm ghép cố định trong thể thao. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 控(ひか・える/コウ): kiềm chế, chờ, ghi chép sơ lược; cấu tạo: 扌 (tay) + 空 (trống/không) → “tay giữ lại/ghi để đó”.
- え: okurigana kết thúc danh từ “控え”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Nghĩa của 控え xoay quanh ý niệm “giữ lại một phần” — hoặc là giữ lại giấy tờ để đối chiếu, giữ người/vật để dự phòng, hoặc ghi chép để còn tra cứu. Khi dịch, nhìn bối cảnh để chọn “bản lưu/biên lưu”, “dự phòng/đồ thay”, hay “dự bị”.
8. Câu ví dụ
- こちらが領収書の控えになります。
Đây là biên lưu của hóa đơn.
- 念のためデータの控えをUSBに保存した。
Để phòng hờ, tôi đã lưu bản sao dữ liệu vào USB.
- 今日の試合では彼は控えだ。
Trong trận hôm nay, anh ấy là cầu thủ dự bị.
- 控えのバッテリーを持っていくと安心だ。
Mang theo pin dự phòng thì yên tâm hơn.
- 連絡先の控えを手帳に書いておいた。
Tôi đã ghi lại bản lưu số liên lạc vào sổ tay.
- 申込書と控えをセットで提出してください。
Vui lòng nộp kèm đơn đăng ký và bản lưu.
- 控えとしてパスポートのコピーを取っておいた。
Tôi đã photo hộ chiếu để làm bản dự phòng.
- 彼は先発ではなく控えに回った。
Anh ấy không đá chính mà chuyển xuống dự bị.
- メールの控えを自分宛に送っておく。
Gửi bản lưu email cho chính mình.
- レシートの控えは月末まで保管してください。
Hãy giữ biên lưu hóa đơn đến cuối tháng.