控え [Khống]

扣え [Khấu]

ひかえ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chung

dự trữ

Danh từ chung

ghi chú

Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố

bản sao

Danh từ chung

chờ đến lượt

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

書斎しょさいとなりひかえのがある。
Có một phòng chờ bên cạnh phòng làm việc của tôi.

Hán tự

Từ liên quan đến 控え

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 控え
  • Cách đọc: ひかえ
  • Loại từ: Danh từ (từ danh hoá của động từ 控える)
  • Nghĩa khái quát: bản sao/bản lưu; dự phòng/đồ thay; người/vị trí dự bị; tờ lưu (cuống, biên lưu)
  • Trình độ: Trung cấp; dùng trong kinh doanh, đời sống, thể thao
  • Ngữ vực: Chung; văn bản hành chính, giao dịch, thể thao
  • Ghép/cụm thường gặp: お客様控え, 店舗控え, 控え選手, 控え室, 控えのバッテリー, 控えを取る

2. Ý nghĩa chính

控え có các nghĩa chính:
- Bản lưu/bản sao (cuống, biên lưu, bản copy để đối chiếu): 伝票の控え, お客様控え.
- Dự phòng, đồ thay: 控えのバッテリー(pin dự phòng).
- Người/vị trí dự bị: 控え選手(cầu thủ dự bị), 控えに回る(chuyển xuống dự bị).
- Ghi chép lưu: 連絡先の控えを取る(ghi lại để lưu).

3. Phân biệt

  • 控え vs 控える: 控え là danh từ “bản lưu/dự bị”; 控える là động từ “kiềm chế, chuẩn bị chờ, sắp diễn ra”.
  • 控え vs 控えめ: 控えめ là tính từ-na “vừa phải, kiềm chế” (控えめな態度). Khác chức năng ngữ pháp.
  • 控え vs 予備・替え: 予備/替え cũng là dự phòng/đồ thay; 控え thiên về bản lưu/biên lưu hoặc vị trí dự bị trong thể thao, giao dịch.
  • 領収書 vs レシート vs 控え: 領収書(hóa đơn đỏ); レシート(hóa đơn bán lẻ);控え là bản lưu tương ứng “bên khách/bên cửa hàng”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Giao dịch: お客様控え, 店舗控え (biên lưu của khách/hàng).
  • Văn phòng: 電話番号の控えを取る(ghi lại số điện thoại để lưu).
  • Thể thao: 控え選手, 控えに回る(thành dự bị).
  • Vật dụng: 控えのバッテリー, 控えの鍵(chìa khóa dự phòng).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
控える Liên quan (động từ gốc) kiềm chế; chuẩn bị chờ; sắp diễn ra Khác chức năng; tạo danh từ 控え.
控えめ Dễ nhầm vừa phải, dè dặt Tính từ-na, không mang nghĩa “bản lưu”.
予備/替え Đồng nghĩa một phần dự phòng/đồ thay Dùng cho vật dụng; 予備 là chung nhất.
控え選手 Liên quan cầu thủ dự bị Cụm ghép cố định trong thể thao.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 控(ひか・える/コウ): kiềm chế, chờ, ghi chép sơ lược; cấu tạo: 扌 (tay) + 空 (trống/không) → “tay giữ lại/ghi để đó”.
  • え: okurigana kết thúc danh từ “控え”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Nghĩa của 控え xoay quanh ý niệm “giữ lại một phần” — hoặc là giữ lại giấy tờ để đối chiếu, giữ người/vật để dự phòng, hoặc ghi chép để còn tra cứu. Khi dịch, nhìn bối cảnh để chọn “bản lưu/biên lưu”, “dự phòng/đồ thay”, hay “dự bị”.

8. Câu ví dụ

  • こちらが領収書の控えになります。
    Đây là biên lưu của hóa đơn.
  • 念のためデータの控えをUSBに保存した。
    Để phòng hờ, tôi đã lưu bản sao dữ liệu vào USB.
  • 今日の試合では彼は控えだ。
    Trong trận hôm nay, anh ấy là cầu thủ dự bị.
  • 控えのバッテリーを持っていくと安心だ。
    Mang theo pin dự phòng thì yên tâm hơn.
  • 連絡先の控えを手帳に書いておいた。
    Tôi đã ghi lại bản lưu số liên lạc vào sổ tay.
  • 申込書と控えをセットで提出してください。
    Vui lòng nộp kèm đơn đăng ký và bản lưu.
  • 控えとしてパスポートのコピーを取っておいた。
    Tôi đã photo hộ chiếu để làm bản dự phòng.
  • 彼は先発ではなく控えに回った。
    Anh ấy không đá chính mà chuyển xuống dự bị.
  • メールの控えを自分宛に送っておく。
    Gửi bản lưu email cho chính mình.
  • レシートの控えは月末まで保管してください。
    Hãy giữ biên lưu hóa đơn đến cuối tháng.
💡 Giải thích chi tiết về từ 控え được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?