補欠選手 [Bổ Khiếm Tuyển Thủ]
ほけつせんしゅ
Danh từ chung
cầu thủ dự bị; người thay thế; người ngồi ghế dự bị
Danh từ chung
cầu thủ dự bị; người thay thế; người ngồi ghế dự bị