指令 [Chỉ Lệnh]

しれい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

lệnh; chỉ thị; hướng dẫn; chỉ huy

JP: 戦勝せんしょうこく敗戦はいせんこく講和こうわ条件じょうけん指令しれいした。

VI: Các quốc gia chiến thắng đã đưa ra điều kiện hòa bình cho các quốc gia thua cuộc.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

消防しょうぼうたい指令しれいけてから5分ごふん以内いない現場げんばていた。
Đội cứu hỏa đã có mặt tại hiện trường trong vòng năm phút sau khi nhận lệnh.

Hán tự

Từ liên quan đến 指令

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 指令
  • Cách đọc: しれい
  • Loại từ: Danh từ; (ít dùng) Danh từ + する trong ngữ cảnh kỹ thuật
  • Chủ đề: Quân sự, hành chính, kỹ thuật, CNTT
  • Ghi chú: “mệnh lệnh/chỉ thị/command; instruction (CPU)” tùy ngữ cảnh.

2. Ý nghĩa chính

指令 mang nghĩa chung là “mệnh lệnh/chỉ thị” được ban ra từ cơ quan/chủ thể quyền lực; trong kỹ thuật và tin học, 指令 còn là “lệnh/khối lệnh (instruction)” của hệ thống, CPU hoặc thiết bị.

3. Phân biệt

  • 命令(めいれい): “mệnh lệnh” nhấn mạnh tính bắt buộc, mạnh hơn.
  • 指示(しじ): “chỉ dẫn” thiên về hướng dẫn cụ thể cách làm, nhẹ hơn.
  • 司令(しれい): “tư lệnh/chỉ huy” (danh từ chỉ người/chức vụ), khác chữ Hán.
  • Trong CNTT: 指令セット = instruction set (tập lệnh), 機械指令 = máy lệnh.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Hành chính/quân sự: 本部から指令が下る/指令を出す/緊急指令.
  • Kỹ thuật: 外部指令で作動する/CPUの指令セット/指令を解釈する.
  • Cụm danh từ: 指令センター, 指令系統, 指令室.
  • Lưu ý: thường dùng kiểu “Xからの指令”, tránh “指令する” trong văn bản phổ thông; nói “指令を出す/与える”.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
命令(めいれい) Gần nghĩa Mệnh lệnh Giọng mạnh, bắt buộc
指示(しじ) Liên quan Chỉ dẫn, chỉ thị Cụ thể cách làm
司令(しれい) Dễ nhầm Tư lệnh, chỉ huy Khác chữ: 司 vs 指
コマンド Đồng nghĩa kỹ thuật Lệnh (command) Hệ điều hành, giao diện
命令セット Liên quan CNTT Tập lệnh = 指令セット
自由裁量 Tương phản Tự quyết Không chịu mệnh lệnh trực tiếp

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 指: chỉ, ra dấu, chỉ định.
  • 令: lệnh, mệnh lệnh, sắc lệnh.
  • Ghép nghĩa: “ra dấu/đưa ra lệnh” → chỉ lệnh, mệnh lệnh; trong kỹ thuật là “lệnh” của hệ thống.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi dịch sang tiếng Việt, nên chọn “mệnh lệnh/chỉ thị” cho hành chính–quân sự và “lệnh/tập lệnh” cho CNTT. Nếu bản gốc đối lập với 指示, hãy dịch “指令” là lệnh cấp cao có tính bắt buộc, còn 指示 là hướng dẫn thao tác cụ thể.

8. Câu ví dụ

  • 本部から緊急指令が下った。
    Một mệnh lệnh khẩn cấp đã được ban từ tổng bộ.
  • 上司は現場に向かうように指令を出した。
    Cấp trên đã ra lệnh lên hiện trường.
  • 指令を無視することは許されない。
    Không được phép phớt lờ mệnh lệnh.
  • 事故対応の指令センターに連絡してください。
    Hãy liên lạc với trung tâm chỉ huy ứng phó sự cố.
  • この装置は外部指令で起動する。
    Thiết bị này khởi động bằng lệnh từ bên ngoài.
  • CPUの指令セットを最適化した。
    Đã tối ưu tập lệnh của CPU.
  • 音声指令に対応する新機能を追加した。
    Đã thêm tính năng mới hỗ trợ lệnh giọng nói.
  • 指令伝達に遅れが生じた。
    Đã xảy ra chậm trễ trong việc truyền đạt mệnh lệnh.
  • 曖昧な指令が現場の混乱を招いた。
    Mệnh lệnh mơ hồ đã gây ra hỗn loạn tại hiện trường.
  • 制御プログラムは各指令を逐次解釈する。
    Chương trình điều khiển diễn giải từng lệnh một.
💡 Giải thích chi tiết về từ 指令 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?