指令 [Chỉ Lệnh]
しれい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

lệnh; chỉ thị; hướng dẫn; chỉ huy

JP: 戦勝せんしょうこく敗戦はいせんこく講和こうわ条件じょうけん指令しれいした。

VI: Các quốc gia chiến thắng đã đưa ra điều kiện hòa bình cho các quốc gia thua cuộc.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

消防しょうぼうたい指令しれいけてから5分ごふん以内いない現場げんばていた。
Đội cứu hỏa đã có mặt tại hiện trường trong vòng năm phút sau khi nhận lệnh.

Hán tự

Chỉ ngón tay; chỉ
Lệnh mệnh lệnh; luật lệ; chỉ thị; sắc lệnh; tốt

Từ liên quan đến 指令