抱負 [Bão Phụ]
ほうふ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chung

hoài bão; khát vọng

JP: 彼女かのじょ抱負ほうふ室内しつない装飾そうしょくになることです。

VI: Tham vọng của cô ấy là trở thành nhà trang trí nội thất.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

なに新年しんねん抱負ほうふがあるの?
Bạn có dự định gì cho năm mới không?
連年れんねん禁煙きんえんちかいは、新年しんねん抱負ほうふランキングのトップ10にランクインしている。
Mỗi năm, lời thề cai thuốc lá luôn nằm trong top 10 lời hứa của năm mới.
タバコをめるというちかいは、毎年まいとし新年しんねん抱負ほうふランキングのトップ10にはいっている。
Lời thề bỏ thuốc lá luôn nằm trong top 10 lời hứa của năm mới.

Hán tự

Bão ôm; ôm; giữ trong tay
Phụ thất bại; tiêu cực; -; trừ; chịu; nợ; đảm nhận trách nhiệm

Từ liên quan đến 抱負