抱負 [Bão Phụ]

ほうふ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chung

hoài bão; khát vọng

JP: 彼女かのじょ抱負ほうふ室内しつない装飾そうしょくになることです。

VI: Tham vọng của cô ấy là trở thành nhà trang trí nội thất.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

なに新年しんねん抱負ほうふがあるの?
Bạn có dự định gì cho năm mới không?
連年れんねん禁煙きんえんちかいは、新年しんねん抱負ほうふランキングのトップ10にランクインしている。
Mỗi năm, lời thề cai thuốc lá luôn nằm trong top 10 lời hứa của năm mới.
タバコをめるというちかいは、毎年まいとし新年しんねん抱負ほうふランキングのトップ10にはいっている。
Lời thề bỏ thuốc lá luôn nằm trong top 10 lời hứa của năm mới.

Hán tự

Từ liên quan đến 抱負

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 抱負(ほうふ)
  • Loại từ: Danh từ
  • Ý nghĩa khái quát: hoài bão, nguyện vọng, mục tiêu ấp ủ (thường cho tương lai gần/trung hạn)
  • Phong cách: trang trọng, dùng nhiều trong bài phát biểu, phỏng vấn, đầu năm
  • Collocation: 新年の抱負/将来の抱負/入社の抱負を述べる/抱負を語る
  • Trình độ: trung cấp trở lên; xuất hiện thường xuyên trong nghe–đọc tin tức

2. Ý nghĩa chính

  • Hoài bão, ý chí hướng tới: Điều mong muốn và quyết tâm thực hiện trong tương lai; mang sắc thái tích cực, xây dựng.

3. Phân biệt

  • 抱負 vs 目標: 目標 là “mục tiêu” cụ thể/đo lường; 抱負 thiên về ý chí/khát vọng tổng quát.
  • 抱負 vs 志(こころざし)/志望: 志 có sắc thái cao cả, lý tưởng lớn; 志望 là nguyện vọng nộp vào (trường/công ty). 抱負 mềm hơn, dùng rộng.
  • 抱負 vs 野望: 野望 có thể mang sắc thái tham vọng quá mức/tiêu cực; 抱負 lành mạnh, tích cực.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc: 抱負を述べる/語る (trình bày hoài bão), 新年の抱負, 将来の抱負.
  • Ngữ cảnh: buổi giới thiệu nhân viên mới, lễ đầu năm, phỏng vấn, bài diễn văn, bài luận tự giới thiệu.
  • Lưu ý sắc thái: ấm áp, tích cực; thường đi kèm mục tiêu hành động cụ thể để “hiện thực hóa”.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
目標(もくひょう) Liên quan Mục tiêu Cụ thể, có chỉ số/KPI
志(こころざし) Gần nghĩa Chí hướng Cao nhã, lý tưởng lớn
志望(しぼう) Liên quan Nguyện vọng (ứng tuyển) Bối cảnh giáo dục/nhân sự
抱負を語る Cụm cố định Trình bày hoài bão Cách nói tiêu chuẩn
失望(しつぼう) Đối nghĩa ngữ dụng Thất vọng Trạng thái trái với kỳ vọng/hoài bão
断念(だんねん) Đối nghĩa liên quan Từ bỏ Hết hy vọng, bỏ hoài bão

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 抱: ôm, ấp ủ.
  • 負: mang vác, gánh; đảm đương.
  • Hình ảnh: “ấp ủ và gánh mang” → hoài bão ôm ấp trong lòng.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong văn hóa Nhật, “新年の抱負” là dịp tổng kết và khởi động. Người nói “抱負” hiệu quả thường gắn hoài bão với hành động cụ thể ở quý/tháng, khiến lời hứa không chỉ là khẩu hiệu mà trở thành kế hoạch khả thi.

8. Câu ví dụ

  • 新年の抱負は「毎日30分読書する」ことです。
    Hoài bão đầu năm của tôi là đọc 30 phút mỗi ngày.
  • 面接で将来の抱負を述べた。
    Tôi đã trình bày hoài bão tương lai trong buổi phỏng vấn.
  • 入社式で新人が抱負を語った。
    Nhân viên mới đã chia sẻ hoài bão tại lễ vào công ty.
  • 彼の抱負は教育格差の是正に貢献することだ。
    Hoài bão của anh ấy là đóng góp vào việc giảm chênh lệch giáo dục.
  • 教師としての抱負を一言でお願いします。
    Xin hãy nói ngắn gọn hoài bão với tư cách giáo viên.
  • 卒業を前に、学生たちは抱負を色紙に書いた。
    Trước lễ tốt nghiệp, sinh viên viết hoài bão lên thiệp lưu niệm.
  • 私の研究抱負は地域医療の質を高めることだ。
    Hoài bão nghiên cứu của tôi là nâng cao chất lượng y tế địa phương.
  • 彼女は海外で学び直すという抱負を持っている。
    Cô ấy mang hoài bão học lại ở nước ngoài.
  • 部の目標と個人の抱負をすり合わせよう。
    Hãy điều chỉnh để hòa hợp mục tiêu của bộ phận và hoài bão cá nhân.
  • 小さな成功体験を積むと抱負は現実味を帯びる。
    Tích lũy trải nghiệm thành công nhỏ sẽ làm hoài bão trở nên hiện thực hơn.
💡 Giải thích chi tiết về từ 抱負 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?