抗戦 [Kháng Khuyết]

こうせん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

kháng chiến

Hán tự

Từ liên quan đến 抗戦

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 抗戦
  • Cách đọc: こうせん
  • Loại từ: Danh từ + する (サ変); cũng dùng như danh động từ
  • Độ trang trọng: Trang trọng, văn viết, văn sử
  • Sắc thái: Kháng cự bằng vũ lực/chiến đấu chống lại thế lực tấn công

2. Ý nghĩa chính

抗戦 nghĩa là “kháng chiến/kháng cự bằng chiến đấu”, tiếp tục chiến đấu chống đối phương. Thường xuất hiện trong bối cảnh quân sự, lịch sử hoặc báo chí.

3. Phân biệt

  • 抗戦 vs 抵抗: 抗戦 nhấn mạnh “chiến đấu vũ trang”; 抵抗 rộng hơn, bao gồm cả phản kháng phi bạo lực.
  • 抗戦 vs 交戦: 交戦 là “giao chiến” nói chung; 抗戦 nhấn mạnh “kháng cự lại cuộc tấn công”.
  • Thuật ngữ lịch sử: 抗日戦争 là cách gọi phía Trung Quốc; trong tiếng Nhật trung lập thường nói 日中戦争. Cần chú ý sắc thái, văn cảnh.
  • Đối lập: 降伏 (đầu hàng), 停戦 (đình chiến), 和睦 (hoà giải).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 抗戦する/続ける/決断する/断念する; 最後までの抗戦; 武力で抗戦
  • Văn phong trang trọng, thường thấy trong bài viết lịch sử, phân tích quân sự, hoặc tin tức.
  • Với chủ thể phi quân sự, nếu không có yếu tố vũ lực, cân nhắc dùng 抵抗/対抗 thay vì 抗戦.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
抵抗 Đồng nghĩa gần Kháng cự, phản kháng Rộng hơn, không nhất thiết là vũ trang
交戦 Liên quan Giao chiến Mang tính trung lập về quan hệ đôi bên
反撃 Liên quan Phản kích Nhấn mạnh tấn công ngược
降伏 Đối nghĩa Đầu hàng Từ bỏ kháng cự
停戦 Đối nghĩa Đình chiến Tạm ngừng chiến sự
和睦 Đối nghĩa Hoà giải Kết thúc đối đầu bằng thoả thuận

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 抗: kháng, chống; 戦: chiến, chiến đấu.
  • Danh từ ghép Hán Nhật, thường kết hợp với する để thành động từ.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong diễn đạt hiện đại, nếu nhấn mạnh “không khuất phục” nhưng không nói đến vũ lực, hãy cân nhắc 抵抗/対抗. Còn khi cần sắc thái lịch sử-quân sự rõ rệt, 抗戦 mang tính thuật ngữ, trang trọng và chuẩn xác.

8. Câu ví dụ

  • 彼らは最後まで抗戦した。
    Họ đã kháng chiến đến cùng.
  • 政府軍は首都で抗戦を続けた。
    Quân chính phủ tiếp tục kháng cự tại thủ đô.
  • 兵力差が大きく、抗戦は困難だった。
    Chênh lệch binh lực lớn nên việc kháng chiến rất khó khăn.
  • 司令部は抗戦か撤退かの決断を迫られた。
    Bộ chỉ huy bị dồn vào quyết định hoặc kháng chiến hoặc rút lui.
  • 包囲を破って抗戦を試みた。
    Đã thử phá vòng vây để tiếp tục kháng chiến.
  • 彼は無益な抗戦を避け、和解を模索した。
    Anh ấy tránh kháng chiến vô ích và tìm kiếm hoà giải.
  • 一時的に抗戦を停止することで合意した。
    Hai bên đồng ý tạm dừng kháng chiến.
  • 歴史家は彼らの抗戦を高く評価している。
    Các nhà sử học đánh giá cao cuộc kháng chiến của họ.
  • 住民被害を考え、抗戦より避難を優先した。
    Xét thiệt hại dân thường, họ ưu tiên sơ tán hơn là kháng chiến.
  • 指揮官は抗戦継続の可否を慎重に検討した。
    Vị chỉ huy cân nhắc thận trọng việc có tiếp tục kháng chiến hay không.
💡 Giải thích chi tiết về từ 抗戦 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?