把捉 [Bả Tróc]
はそく
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
nắm bắt ý nghĩa
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
nắm bắt ý nghĩa