感化 [Cảm Hóa]

かんか
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

ảnh hưởng; cảm hứng

Hán tự

Từ liên quan đến 感化