愛情 [Ái Tình]

あいじょう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

tình yêu; tình cảm

JP: とりわけ子供こどもたちは愛情あいじょう必要ひつようとする。

VI: Đặc biệt, trẻ em cần được yêu thương.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

愛情あいじょうかんじない。
Không cảm nhận được tình yêu.
愛情あいじょうえる。
Rực cháy tình yêu.
子供こどもには愛情あいじょう必要ひつようだ。
Trẻ em cần có tình yêu thương.
子供こどもには愛情あいじょう必要ひつようです。
Trẻ em cần có tình yêu thương.
愛情あいじょうだけではきてはいけない。
Không thể sống chỉ với tình yêu.
やがて愛情あいじょうまれるだろう。
Chẳng mấy chốc tình yêu sẽ nảy sinh.
彼女かのじょ愛情あいじょうをもてあそぶな。
Đừng đùa giỡn với tình yêu của cô ấy.
あわれみと愛情あいじょう紙一重かみひとえ
Lòng thương xót và tình yêu chỉ cách nhau một lớp giấy mỏng.
かれ彼女かのじょ愛情あいじょうた。
Anh ta đã giành được tình yêu của cô ấy.
彼女かのじょかれ愛情あいじょうました。
Cô ấy đã nhận được tình yêu của anh ấy.

Hán tự

Từ liên quan đến 愛情

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 愛情
  • Cách đọc: あいじょう
  • Từ loại: Danh từ
  • Lĩnh vực: Tâm lý, đời sống, văn học

2. Ý nghĩa chính

愛情 là “tình yêu thương, tình cảm trìu mến” dành cho người/vật, thường nhấn mạnh chiều sâu, sự chăm chút và bền bỉ (tình thân, tình cha mẹ, tình yêu đối với thú nuôi, công việc…).

3. Phân biệt

  • (tình yêu) vs 愛情: là khái niệm rộng; 愛情 thiên về cảm xúc được thể hiện qua sự chăm sóc.
  • vs 愛情: giàu sắc thái lãng mạn, rung động; 愛情 bao quát hơn, dùng cho gia đình, thú cưng, nghề nghiệp.
  • 好意 vs 愛情: 好意 là thiện cảm; mức độ nhẹ hơn 愛情.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Biểu hiện thường gặp: 愛情を注ぐ, 愛情深い, 愛情表現, 愛情不足, 愛情込めて.
  • Ngữ cảnh gia đình, giáo dục, chăm sóc: nói về sự quan tâm kiên nhẫn và dịu dàng.
  • Trong văn học/văn nói: dùng để nhấn mạnh chiều sâu cảm xúc thay vì đam mê bộc phát.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
Liên quan Tình yêu Khái niệm khái quát hơn.
Đối chiếu Tình yêu đôi lứa Lãng mạn, cảm xúc mạnh lúc ban đầu.
好意 Gần nghĩa Thiện cảm Nhẹ hơn, lịch sự.
親愛 Gần nghĩa Thân ái Trang trọng, dùng trong thư từ.
無関心 Đối nghĩa Vô tâm, thờ ơ Thiếu quan tâm, ngược với yêu thương.
冷淡 Đối nghĩa Lạnh nhạt Thái độ hờ hững, lạnh lùng.
憎しみ Đối nghĩa mạnh Hận thù Đối lập cảm xúc mạnh mẽ.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (ái, yêu) + (tình, cảm tình) → 愛情: tình yêu thương.
  • Xuất hiện nhiều trong: 愛情表現, 親の愛情, 愛情深い.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong văn hóa Nhật, 愛情 không chỉ thể hiện bằng lời nói mà còn qua hành động nhỏ, đều đặn: nấu ăn, lắng nghe, dành thời gian. Khi dịch, tùy ngữ cảnh có thể chọn “tình thương”, “yêu thương”, “tình cảm”.

8. Câu ví dụ

  • 親は子どもにたっぷり愛情を注ぐべきだ。
    Cha mẹ nên dành thật nhiều tình thương cho con.
  • この料理には彼女の愛情がこもっている。
    Món ăn này chứa đựng tình yêu thương của cô ấy.
  • 愛情表現が苦手な人もいる。
    Cũng có người không giỏi thể hiện tình cảm.
  • ペットに愛情を持って接する。
    Đối xử với thú cưng bằng tình thương.
  • 幼少期の愛情不足は発達に影響する。
    Thiếu tình thương thời thơ ấu ảnh hưởng đến sự phát triển.
  • 時間をかけること自体が愛情のサインだ。
    Việc dành thời gian chính là dấu hiệu của yêu thương.
  • 長年の結婚生活には深い愛情がある。
    Hôn nhân lâu năm có tình cảm sâu đậm.
  • 先生の厳しさの裏に愛情を感じた。
    Tôi cảm nhận được tình thương ẩn sau sự nghiêm khắc của thầy.
  • 作品への愛情が細部に表れている。
    Tình yêu dành cho tác phẩm thể hiện ở từng chi tiết.
  • 言葉より行動で愛情を示したい。
    Tôi muốn thể hiện yêu thương bằng hành động hơn là lời nói.
💡 Giải thích chi tiết về từ 愛情 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?