1. Thông tin cơ bản
- Từ: 愛情
- Cách đọc: あいじょう
- Từ loại: Danh từ
- Lĩnh vực: Tâm lý, đời sống, văn học
2. Ý nghĩa chính
愛情 là “tình yêu thương, tình cảm trìu mến” dành cho người/vật, thường nhấn mạnh chiều sâu, sự chăm chút và bền bỉ (tình thân, tình cha mẹ, tình yêu đối với thú nuôi, công việc…).
3. Phân biệt
- 愛 (tình yêu) vs 愛情: 愛 là khái niệm rộng; 愛情 thiên về cảm xúc được thể hiện qua sự chăm sóc.
- 恋 vs 愛情: 恋 giàu sắc thái lãng mạn, rung động; 愛情 bao quát hơn, dùng cho gia đình, thú cưng, nghề nghiệp.
- 好意 vs 愛情: 好意 là thiện cảm; mức độ nhẹ hơn 愛情.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Biểu hiện thường gặp: 愛情を注ぐ, 愛情深い, 愛情表現, 愛情不足, 愛情込めて.
- Ngữ cảnh gia đình, giáo dục, chăm sóc: nói về sự quan tâm kiên nhẫn và dịu dàng.
- Trong văn học/văn nói: dùng để nhấn mạnh chiều sâu cảm xúc thay vì đam mê bộc phát.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 愛 |
Liên quan |
Tình yêu |
Khái niệm khái quát hơn. |
| 恋 |
Đối chiếu |
Tình yêu đôi lứa |
Lãng mạn, cảm xúc mạnh lúc ban đầu. |
| 好意 |
Gần nghĩa |
Thiện cảm |
Nhẹ hơn, lịch sự. |
| 親愛 |
Gần nghĩa |
Thân ái |
Trang trọng, dùng trong thư từ. |
| 無関心 |
Đối nghĩa |
Vô tâm, thờ ơ |
Thiếu quan tâm, ngược với yêu thương. |
| 冷淡 |
Đối nghĩa |
Lạnh nhạt |
Thái độ hờ hững, lạnh lùng. |
| 憎しみ |
Đối nghĩa mạnh |
Hận thù |
Đối lập cảm xúc mạnh mẽ. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 愛 (ái, yêu) + 情 (tình, cảm tình) → 愛情: tình yêu thương.
- Xuất hiện nhiều trong: 愛情表現, 親の愛情, 愛情深い.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong văn hóa Nhật, 愛情 không chỉ thể hiện bằng lời nói mà còn qua hành động nhỏ, đều đặn: nấu ăn, lắng nghe, dành thời gian. Khi dịch, tùy ngữ cảnh có thể chọn “tình thương”, “yêu thương”, “tình cảm”.
8. Câu ví dụ
- 親は子どもにたっぷり愛情を注ぐべきだ。
Cha mẹ nên dành thật nhiều tình thương cho con.
- この料理には彼女の愛情がこもっている。
Món ăn này chứa đựng tình yêu thương của cô ấy.
- 愛情表現が苦手な人もいる。
Cũng có người không giỏi thể hiện tình cảm.
- ペットに愛情を持って接する。
Đối xử với thú cưng bằng tình thương.
- 幼少期の愛情不足は発達に影響する。
Thiếu tình thương thời thơ ấu ảnh hưởng đến sự phát triển.
- 時間をかけること自体が愛情のサインだ。
Việc dành thời gian chính là dấu hiệu của yêu thương.
- 長年の結婚生活には深い愛情がある。
Hôn nhân lâu năm có tình cảm sâu đậm.
- 先生の厳しさの裏に愛情を感じた。
Tôi cảm nhận được tình thương ẩn sau sự nghiêm khắc của thầy.
- 作品への愛情が細部に表れている。
Tình yêu dành cho tác phẩm thể hiện ở từng chi tiết.
- 言葉より行動で愛情を示したい。
Tôi muốn thể hiện yêu thương bằng hành động hơn là lời nói.