愛おしい [Ái]
いとおしい

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

đáng yêu; thân thương; yêu quý; thân mến

JP: なんでも自分じぶんがけると、いとおしくなるものです。

VI: Khi tự tay làm mọi thứ, chúng ta sẽ càng trân trọng chúng hơn.

🔗 愛しい・いとしい

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

đáng thương; tội nghiệp; đáng tiếc

🔗 愛しい・いとしい

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

きみ笑顔えがおあいおしい。
Nụ cười của bạn thật đáng yêu.
フランスの人達ひとたちあいおしくおもえます。
Tôi thấy người Pháp rất đáng yêu.
正直しょうじきなところ、自分じぶんあいおしくおもいます。
Thật lòng mà nói, tôi yêu bản thân mình.

Hán tự

Ái tình yêu; yêu thương; yêu thích

Từ liên quan đến 愛おしい