愚 [Ngu]
Độ phổ biến từ: Top 6000
Danh từ chungTính từ đuôi na
ngu ngốc
JP: 知らないほうが幸せな場合には、知ることは愚である。
VI: Đôi khi không biết mới là hạnh phúc, việc biết nhiều có thể là ngu xuẩn.
Đại từ
⚠️Từ cổ ⚠️Khiêm nhường ngữ (kenjougo)
tôi
Danh từ chungTính từ đuôi na
ngu ngốc
JP: 知らないほうが幸せな場合には、知ることは愚である。
VI: Đôi khi không biết mới là hạnh phúc, việc biết nhiều có thể là ngu xuẩn.
Đại từ
⚠️Từ cổ ⚠️Khiêm nhường ngữ (kenjougo)
tôi
- Danh từ chỉ sự ngu dại. Ví dụ: 人間の愚 (sự ngu dại của con người).
- Tiền tố khiêm nhường đặt trước từ liên quan đến bản thân: 愚見 (thiển ý), 愚案 (phương án còn non), 愚作 (tác phẩm mọn), 愚息 (đứa con trai “ngốc” – cách khiêm).
| Từ | Loại liên hệ | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú dùng |
|---|---|---|---|
| 愚か | Liên quan | Ngu ngốc (tính từ) | Dùng cho người/hành vi cụ thể. |
| 愚の骨頂 | Thành ngữ | Đỉnh cao của sự ngu dại | Nhấn mạnh, sắc thái mạnh. |
| 馬鹿 | Gần nghĩa | Ngốc, ngu | Khẩu ngữ, thẳng, đôi khi nặng lời. |
| 賢明 | Đối nghĩa | Khôn ngoan, sáng suốt | Trái nghĩa trực tiếp. |
| 英知/知恵 | Đối nghĩa liên quan | Trí tuệ | Khái niệm đối lập trừu tượng. |
Kanji: 愚 (Ngu) – bộ “心” ý chỉ tâm trí + phần hình thanh, gợi nghĩa trí tuệ kém sáng. Dùng làm danh từ hoặc tiền tố khiêm nhường trong từ ghép: 愚見, 愚案, 愚息, 愚妻.
Tiền tố 愚 là nét văn hoá thú vị: người nói hạ thấp bản thân để tôn trọng người nghe. Khi viết email trang trọng, “私の愚見では…” giúp lời văn mềm và lịch sự hơn, dù ý kiến của bạn vẫn mạnh.
Bạn thích bản giải thích này?