意思 [Ý Tư]

いし
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000

Danh từ chung

ý định; mong muốn

JP: 意思いし伝達でんたつ色々いろいろかたちをとる。

VI: Truyền đạt ý định có nhiều hình thức khác nhau.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

なに意思いしがない。
Không có ý kiến gì.
にやりとわらって賛成さんせい意思いししめしした。
Anh ta cười mỉm và bày tỏ sự đồng ý.
我々われわれ言語げんご意思いしつたえる。
Chúng ta truyền đạt ý định qua ngôn ngữ.
意思いしつよひと堕落だらくしない。
Người có ý chí mạnh không sa ngã.
人間にんげんたがいに言葉ことば意思いしつうう。
Con người giao tiếp với nhau bằng lời nói.
我々われわれ暴君ぼうくん意思いし屈伏くっぷくしない。
Chúng tôi không khuất phục trước ý chí của bạo chúa.
あなたはフランス意思いしつたえられますか。
Bạn có thể truyền đạt ý định bằng tiếng Pháp không?
かれらはおたがいに身振みぶりで意思いしつたった。
Họ đã giao tiếp với nhau bằng cử chỉ.
いまでもフランス上手うま意思いし疎通そつうができないの?
Bạn vẫn chưa giao tiếp tốt bằng tiếng Pháp à?
かれ英語えいご自分じぶん意思いしつたえられる。
Anh ấy có thể truyền đạt ý định của mình bằng tiếng Anh.

Hán tự

Từ liên quan đến 意思

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 意思
  • Cách đọc: いし
  • Loại từ: Danh từ
  • Trình độ JLPT (ước lượng): N2
  • Chủ đề: Tâm lý, Luật, Kinh doanh, Y tế
  • Chữ thay thế: 意志(thường hoán đổi, nhưng sắc thái khác nhẹ)

2. Ý nghĩa chính

意思: ý chí/ý định, sự muốn làm điều gì của cá nhân/tổ chức; trong pháp-luật/y tế dùng trong các cụm như 意思表示 (biểu thị ý chí), 本人の意思 (ý chí của đương sự), 事前意思 (ý chí trước).

3. Phân biệt

  • 意思: thiên về “ý định/ý muốn” được biểu thị, dùng nhiều trong pháp lý, giao tiếp: 意思表示, 意思決定, 意思疎通.
  • 意志: thiên về “ý chí/ý chí kiên định” (willpower): 強い意志, 意志が弱い.
  • 意図: dụng ý, mưu đồ; 意向: khuynh hướng mong muốn.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Pháp lý/hành chính: 本人の意思, 意思表示, 意思決定プロセス.
  • Giao tiếp: 意思疎通(いしそつう: thông hiểu lẫn nhau).
  • Y tế: 事前意思(advance directives), 治療方針の意思確認.
  • Mẫu: 〜する意思がある/ない, 自分の意思で, 意思を尊重する.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
意志 Biến thể/sắc thái Ý chí (kiên định) Nhấn mạnh sức mạnh ý chí.
意図 Gần nghĩa Ý đồ, dụng ý Mục đích ẩn sau hành động.
意向 Gần nghĩa Ý hướng Khuynh hướng mong muốn.
無意志 Đối nghĩa Không có ý chí Ít dùng, văn cảnh học thuật.
意思疎通 Liên quan Thông hiểu ý nhau Cụm cố định.
意思表示 Liên quan Biểu thị ý chí Thuật ngữ pháp lý.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

意(ý, tâm ý)+ 思(nghĩ)→ 意思: điều mình suy nghĩ muốn làm. Biến thể chữ 意志 dùng “志” (chí) nhấn mạnh ý chí kiên định.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi viết tài liệu chính thức, ưu tiên 意思表示/意思決定/意思疎通 với chữ 意思. Khi nói về “kiên trì”, nên dùng 意志 cho tự nhiên: 強い意志, 意志力.

8. Câu ví dụ

  • 彼の意思を尊重すべきだ。
    Chúng ta nên tôn trọng ý chí của anh ấy.
  • 会社は学生の意思を確認した。
    Công ty đã xác nhận ý định của sinh viên.
  • 参加する意思がありますか。
    Bạn có ý định tham gia không?
  • 本人の意思に反して手術はできない。
    Không thể phẫu thuật trái với ý chí của chính đương sự.
  • 意思決定プロセスを透明化する。
    Minh bạch hóa quy trình ra quyết định.
  • 意思疎通が不足して誤解が生じた。
    Thiếu thông hiểu ý nhau nên đã phát sinh hiểu lầm.
  • 自分の意思で退職した。
    Tôi nghỉ việc theo ý mình.
  • 事前意思を文書で残しておく。
    Lưu lại ý chí trước bằng văn bản.
  • 強い意思があれば習慣は変えられる。
    Nếu có ý chí mạnh mẽ thì có thể thay đổi thói quen.
  • 取引を続ける意思はない。
    Không có ý định tiếp tục giao dịch.
💡 Giải thích chi tiết về từ 意思 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?