愁傷
[Sầu Thương]
しゅうしょう
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
nỗi buồn; đau khổ
JP: 彼が永眠したという知らせを受けましてまことに御愁傷さまです。
VI: Chúng tôi xin chia buồn vì đã nhận được tin anh ấy qua đời.