1. Thông tin cơ bản
- Từ: 息子(むすこ)
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: Con trai (của mình); “con trai” nói chung
- JLPT: N4–N3
- Từ kính/nghiêm: 息子さん(con trai của người khác, lịch sự)/ご子息(ごしそく, trang trọng)
- Liên quan: 長男(trưởng nam), 次男(thứ nam), 一人息子(con trai một)
- Collocation: うちの息子・息子夫婦・息子が生まれる・息子を育てる・息子を自慢する
2. Ý nghĩa chính
息子 là từ chuẩn để chỉ “con trai”. Khi nói về con trai của người khác, thêm さん: 息子さん; trong văn trang trọng dùng ご子息.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 娘(むすめ): con gái (đối nghĩa).
- 坊ちゃん(ぼっちゃん): cách gọi lịch sự/ân cần dành cho con trai nhà người khác (có sắc thái nâng niu).
- 息子さん: lịch sự thường dùng; ご子息: rất trang trọng (thư từ, diễn văn).
- 長男/次男/三男: phân thứ bậc con trai trong gia đình.
- Tránh dùng 息子 để chỉ cháu trai; khi đó dùng 孫(まご) hoặc 孫息子.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Dùng trong hội thoại thường ngày, giới thiệu gia đình, hồ sơ.
- Mẫu câu: うちの息子は〜; 田中さんの息子さん; ご子息のご活躍.
- Lịch sự: với người ngoài, thêm さん hoặc dùng kính ngữ ご子息.
- Tránh dùng trực tiếp tên gọi trống không với người lớn tuổi; thêm さん/くん tùy quan hệ.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 娘 |
Đối nghĩa |
Con gái |
Đối lập giới tính |
| 息子さん |
Kính lịch sự |
Con trai (nhà anh/chị) |
Lịch sự phổ thông |
| ご子息 |
Kính ngữ cao |
Quý công tử, con trai (trang trọng) |
Thư từ, diễn văn |
| 長男・次男 |
Liên quan |
Trưởng nam / thứ nam |
Thứ tự con trai |
| 一人息子 |
Liên quan |
Con trai một |
Nhấn số lượng |
| 孫息子 |
Khác nghĩa |
Cháu trai |
Thế hệ sau |
| 坊ちゃん |
Phong cách |
Cậu ấm, cậu bé |
Sắc thái ân cần/l Lịch sự |
| 子供 |
Khái quát |
Trẻ em, con cái |
Không phân giới |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 息: “tức” – hơi thở; trong từ ghép này mang tính hình thức.
- 子: “tử” – con, trẻ nhỏ.
- Ghép nghĩa lịch sử: “đứa trẻ (con) thuộc về hơi thở/đời mình” → nghĩa hiện đại “con trai”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong giao tiếp, người Nhật rất chú ý mức độ lịch sự khi nhắc đến người nhà người khác. Hãy ưu tiên 息子さん hoặc ご子息. Khi nói về con mình, うちの息子 là tự nhiên, thân mật nhưng vẫn lịch sự.
8. Câu ví dụ
- うちの息子は来年小学校に入ります。
Con trai tôi sẽ vào tiểu học năm sau.
- 田中さんの息子さんは医者だそうです。
Nghe nói con trai anh Tanaka là bác sĩ.
- 彼には一人息子がいる。
Anh ấy có một con trai.
- ご子息のご活躍をお祈り申し上げます。
Xin chúc con trai quý vị gặt hái nhiều thành công.
- 息子が留学したいと言い出した。
Con trai tôi nói muốn đi du học.
- 彼女は三人の息子を女手一つで育てた。
Cô ấy một mình nuôi ba cậu con trai.
- 息子が結婚して家を出た。
Con trai tôi đã kết hôn và ra ở riêng.
- その息子は数学が得意だ。
Cậu con trai đó giỏi toán.
- 昨日、友人の息子さんに初めて会った。
Hôm qua tôi gặp con trai của bạn lần đầu.
- 彼は会社を辞めて実家の店を息子に継がせた。
Anh ấy nghỉ việc và để con trai nối nghiệp cửa hàng gia đình.