怪訝 [Quái Nhạ]

けげん

Tính từ đuôi na

nghi ngờ; bối rối

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

トムはまだ怪訝けげんそうだった。
Tom vẫn còn tỏ vẻ ngờ vực.
トムは怪訝けげんそうなかおをしている。
Tom có vẻ bối rối.

Hán tự

Từ liên quan đến 怪訝