念ずる [Niệm]
ねんずる

Động từ Ichidan - zuru (biến thể của -jiru)Tha động từ

cầu nguyện; hy vọng

Động từ Ichidan - zuru (biến thể của -jiru)Tha động từ

cầu nguyện thầm; niệm Phật

Hán tự

Niệm mong muốn; ý thức; ý tưởng; suy nghĩ; cảm giác; mong muốn; chú ý

Từ liên quan đến 念ずる