快適
[Khoái Thích]
かいてき
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000
Độ phổ biến từ: Top 9000
Tính từ đuôi naDanh từ chung
thoải mái; dễ chịu
JP: これはたいそう快適な暖炉ですね。
VI: Đây là một cái lò sưởi rất thoải mái nhỉ.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
気候は快適です。
Khí hậu rất dễ chịu.
快適な空の旅を。
Chúc bạn có một chuyến bay thoải mái.
ここは快適な部屋だ。
Đây là một căn phòng thoải mái.
この部屋、快適だよ。
Căn phòng này rất thoải mái.
部屋はきれいで快適ね。
Phòng sạch sẽ và thoải mái nhỉ.
進化とは快適な悪疫である。
Sự tiến hóa là một dịch bệnh thoải mái.
これはとても快適なアームチェアだね。
Ghế bành này thật thoải mái.
私は快適な生活がしたい。
Tôi muốn có một cuộc sống thoải mái.
帰りの旅はとても快適だった。
Chuyến về rất thoải mái.
普通電車は急行ほど快適ではない。
Tàu thường không thoải mái bằng tàu tốc hành.