快適 [Khoái Thích]

かいてき
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Tính từ đuôi naDanh từ chung

thoải mái; dễ chịu

JP: これはたいそう快適かいてき暖炉だんろですね。

VI: Đây là một cái lò sưởi rất thoải mái nhỉ.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

気候きこう快適かいてきです。
Khí hậu rất dễ chịu.
快適かいてきそらたびを。
Chúc bạn có một chuyến bay thoải mái.
ここは快適かいてき部屋へやだ。
Đây là một căn phòng thoải mái.
この部屋へや快適かいてきだよ。
Căn phòng này rất thoải mái.
部屋へやはきれいで快適かいてきね。
Phòng sạch sẽ và thoải mái nhỉ.
進化しんかとは快適かいてき悪疫あくえきである。
Sự tiến hóa là một dịch bệnh thoải mái.
これはとても快適かいてきなアームチェアだね。
Ghế bành này thật thoải mái.
わたし快適かいてき生活せいかつがしたい。
Tôi muốn có một cuộc sống thoải mái.
かえりのたびはとても快適かいてきだった。
Chuyến về rất thoải mái.
普通ふつう電車でんしゃ急行きゅうこうほど快適かいてきではない。
Tàu thường không thoải mái bằng tàu tốc hành.

Hán tự

Từ liên quan đến 快適

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 快適
  • Cách đọc: かいてき
  • Loại từ: Tính từ đuôi な (快適な), Trạng từ: 快適に; Danh từ trừu tượng: 快適さ/快適性
  • Lĩnh vực: Đời sống, thiết kế, UX, môi trường sống/làm việc

2. Ý nghĩa chính

快適 nghĩa là thoải mái, dễ chịu về tổng thể (môi trường/điều kiện sử dụng), mang lại cảm giác thuận tiện và thư thái cả thể chất lẫn tinh thần.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 快適 vs 心地よい/居心地がいい: 心地よい nghiêng về cảm giác tức thời (âm thanh, mùi, chạm), 居心地がいい nói về cảm giác “ở lâu thấy dễ chịu”; 快適 bao quát hơn về điều kiện tổng thể.
  • 快適 vs 便利: 便利 là “tiện lợi” (chức năng), còn 快適 là trải nghiệm dễ chịu (chất lượng môi trường).
  • 快適性 (tính thoải mái) là danh từ học thuật/kỹ thuật; 快適さ là cách nói tự nhiên đời thường.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 快適な生活/空間/部屋/乗り心地/着心地/使い心地.
  • Động từ đi kèm: 快適に過ごす/快適に保つ/快適さを高める/快適性を向上させる.
  • Ngữ cảnh: quảng cáo sản phẩm, review thiết bị, mô tả nhà ở, phương tiện, UX.
  • Sắc thái: tích cực, trang nhã; phù hợp trong cả văn viết và nói lịch sự.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
心地よい Đồng nghĩa gần Dễ chịu Nhấn vào cảm giác tức thời
居心地がいい Đồng nghĩa gần Ở thấy thoải mái Thường dùng cho không gian sống/chỗ ngồi
便利 Liên quan Tiện lợi Chức năng; khác trục đánh giá với 快適
不快 Đối nghĩa Khó chịu Trái nghĩa trực tiếp về cảm giác
窮屈 Đối nghĩa (một phần) Chật chội, gò bó Ngược lại với không gian 快適

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • : khoái, dễ chịu (bộ 心 gợi cảm giác).
  • : thích hợp, phù hợp (bộ 氵 gợi sự “trơn tru”).
  • Ghép nghĩa: “cảm giác dễ chịu trong điều kiện phù hợp” → thoải mái.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong quảng cáo, “より快適に” hay “快適性の追求” xuất hiện rất nhiều. Viết học thuật thích hợp dùng 快適性, còn giao tiếp thường nhật dùng 快適さ/快適. Khi chỉnh sửa câu, có thể thay các tính từ chung chung (いい, すごい) bằng 快適 để câu chính xác và tự nhiên hơn.

8. Câu ví dụ

  • この部屋は静かでとても快適だ。
    Căn phòng này yên tĩnh và rất thoải mái.
  • エアコンで室温を快適に保つ。
    Giữ nhiệt độ phòng ở mức dễ chịu bằng điều hòa.
  • 長時間座っても快適なソファを探している。
    Tôi đang tìm ghế sofa ngồi lâu vẫn thoải mái.
  • 新幹線は乗り心地が快適だ。
    Shinkansen cho cảm giác ngồi rất dễ chịu.
  • このイヤホンは装着感が快適です。
    Tai nghe này đeo rất thoải mái.
  • リモート環境をもっと快適に整備したい。
    Tôi muốn làm cho môi trường làm việc từ xa thoải mái hơn.
  • 通勤が快適になってストレスが減った。
    Đi làm trở nên thoải mái nên giảm căng thẳng.
  • 素材を改良して夏でも快適に着られる。
    Cải tiến chất liệu để mặc thoải mái cả mùa hè.
  • ユーザーの快適さを最優先に設計した。
    Thiết kế ưu tiên hàng đầu cho sự thoải mái của người dùng.
  • 換気を良くして作業空間を快適に保とう。
    Hãy thông gió tốt để giữ không gian làm việc thoải mái.
💡 Giải thích chi tiết về từ 快適 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?