弾圧 [Đạn Áp]

だんあつ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

áp bức; đàn áp

JP: 専制せんせい君主くんしゅ人民じんみん弾圧だんあつした。

VI: Nhà độc tài đã áp bức nhân dân.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

政府せいふ少数しょうすう弾圧だんあつした。
Chính phủ đã đàn áp các nhóm thiểu số.
弾圧だんあつされたひとびとは自由じゆうをよこせとさけんだ。
Những người bị áp bức đã kêu gọi tự do.

Hán tự

Từ liên quan đến 弾圧

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 弾圧
  • Cách đọc: だんあつ
  • Loại từ: Danh từ; động từ する(弾圧する)
  • Lĩnh vực/Ngữ vực: Chính trị, xã hội; sắc thái mạnh, tiêu cực
  • Nghĩa cốt lõi: Đàn áp, trấn áp bằng quyền lực

2. Ý nghĩa chính

- Hành vi dùng quyền lực (nhà nước, tổ chức) để đàn áp tự do/người bất đồng/nhóm tôn giáo, v.v.: 言論の弾圧(đàn áp ngôn luận), 宗教弾圧(đàn áp tôn giáo).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 抑圧(よくあつ): “áp chế/đè nén” rộng hơn, dùng cả cho tâm lý hoặc quyền lợi. 弾圧 thường là quyền lực trấn áp bạo lực/phi pháp.
  • 鎮圧(ちんあつ): “trấn áp, dẹp yên” một cuộc nổi loạn/bạo động cụ thể, nhấn mạnh hành động dập tắt.
  • 取り締まり: “kiểm soát, trấn chỉnh” theo quy định, trung tính hơn; không nhất thiết mang hàm ý vi phạm nhân quyền như 弾圧.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

- Cấu trúc: Nを弾圧する / Nに対する弾圧 / 言論・宗教・少数民族+の弾圧 / 弾圧を強める・加える・受ける。
- Thường gặp trong báo chí, sử học, chính luận. Tránh dùng bừa bãi trong giao tiếp thân mật vì sắc thái rất mạnh.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
抑圧(よくあつ) Gần nghĩa Áp chế, đè nén Dùng rộng, cả tầng nghĩa tâm lý/xã hội.
鎮圧(ちんあつ) Liên quan Trấn áp, dẹp yên Nhắm vào biến động/cuộc nổi dậy cụ thể.
迫害(はくがい) Gần nghĩa Bức hại Nhất là tôn giáo, sắc tộc.
取り締まり Liên quan Kiểm soát, trấn chỉnh Tính pháp quy, trung tính hơn.
保護(ほご)/ 保障(ほしょう)/ 自由化 Đối nghĩa Bảo hộ/ Bảo đảm/ Tự do hóa Đối lập về chính sách và giá trị.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

- 弾: “đạn; bật nảy” → gợi ý lực tác động mạnh. Âm On: だん。
- 圧: “áp; đè nén” → sức ép. Âm On: あつ。
- Ghép nghĩa: dùng sức mạnh/áp lực để đè nén người/ý kiến khác.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi gặp “弾圧”, hãy để ý chủ thể và đối tượng: ai đàn áp ai, bằng công cụ gì (cảnh sát, luật, kiểm duyệt). Đặt cạnh các từ mang sắc thái khác nhau như 抑圧/鎮圧 giúp bạn chọn từ đúng cường độ và bối cảnh.

8. Câu ví dụ

  • 政府が野党を弾圧したと非難された。
    Chính phủ bị chỉ trích là đã đàn áp phe đối lập.
  • 言論の弾圧は民主主義に反する。
    Đàn áp ngôn luận đi ngược lại dân chủ.
  • 宗教団体への弾圧が国際的に問題視されている。
    Việc đàn áp các tổ chức tôn giáo đang bị xem là vấn đề quốc tế.
  • 警察による集会の弾圧が報告された。
    Có báo cáo về đàn áp một cuộc tụ tập bởi cảnh sát.
  • 少数民族が長年弾圧を受けてきた。
    Các dân tộc thiểu số đã bị đàn áp suốt nhiều năm.
  • 権力は恐怖で市民を弾圧しようとした。
    Chính quyền tìm cách đàn áp người dân bằng nỗi sợ.
  • インターネット検閲は情報の自由を弾圧する行為だ。
    Kiểm duyệt Internet là hành vi đàn áp tự do thông tin.
  • 彼は弾圧から逃れるために亡命した。
    Anh ấy lưu vong để thoát khỏi đàn áp.
  • 国際社会は弾圧の即時停止を求めている。
    Cộng đồng quốc tế yêu cầu chấm dứt đàn áp ngay lập tức.
  • 歴史は弾圧ではなく対話が解決につながると教える。
    Lịch sử cho thấy đối thoại chứ không phải đàn áp mới dẫn tới giải pháp.
💡 Giải thích chi tiết về từ 弾圧 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?