強硬 [強 Ngạnh]

きょうこう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000

Tính từ đuôi naDanh từ chung

cứng rắn

JP: 大統領だいとうりょう強硬きょうこう路線ろせんをとった。

VI: Tổng thống đã theo đuổi một chính sách cứng rắn.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ自分じぶんのプランを強硬きょうこうすすめた。
Anh ấy đã mạnh mẽ thúc đẩy kế hoạch của mình.
非行ひこうしゃたいして強硬きょうこう対策たいさくこうじるべきだ。
Cần áp dụng các biện pháp mạnh mẽ đối với những người có hành vi phạm tội.
かれ自分じぶん意見いけん強硬きょうこう主張しゅちょうした。
Anh ấy đã mạnh mẽ bảo vệ ý kiến của mình.
政府せいふはインフレにたいするために強硬きょうこう措置そちをとった。
Chính phủ đã áp dụng các biện pháp mạnh mẽ để đối phó với lạm phát.
わたしたちはそれを防止ぼうしする強硬きょうこう対策たいさくこうじた。
Chúng tôi đã áp dụng những biện pháp mạnh mẽ để ngăn chặn điều đó.
アメリカの修正しゅうせいろん主義しゅぎしゃ日本にほんとの関係かんけいについて強硬きょうこう態度たいどをとっています。
Những người theo chủ nghĩa cải cách ở Mỹ có thái độ cứng rắn đối với mối quan hệ với Nhật Bản.

Hán tự

Từ liên quan đến 強硬

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 強硬
  • Cách đọc: きょうこう
  • Từ loại: Tính từ đuôi-na (形容動詞) / Danh từ
  • Sắc thái: cứng rắn, kiên quyết, mang tính “hardline”, thường dùng trong chính trị, đàm phán, quan hệ quốc tế, công việc.
  • Ví dụ điển hình: 強硬な姿勢, 強硬策, 強硬に反対する, 強硬派

2. Ý nghĩa chính

強硬 diễn tả thái độ hay lập trường cứng rắn, không nhượng bộ, thúc đẩy hành động/quyết sách theo hướng kiên quyết. Có thể khen (quyết đoán) hoặc chê (bảo thủ, cứng nhắc) tùy ngữ cảnh.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 強硬 vs 強行(きょうこう): 強硬 là “cứng rắn” (tính chất/ thái độ). 強行 là “làm điều gì bất chấp phản đối/quy định” (hành động), ví dụ: 会議を強行する.
  • 強固(きょうこ): “bền chắc, vững bền” (tính chất vật lý/quan hệ). 強硬 thiên về lập trường/ứng xử.
  • 頑強(がんきょう): “rất cứng đầu/kiên cố”, sắc thái mạnh hơn, có cảm giác bướng bỉnh.
  • 断固(だんこ): “kiên quyết” trong thái độ/ý chí; thường đi với 反対・拒否・処分.
  • Đối lập: 柔軟(じゅうなん) “linh hoạt”, 穏健(おんけん) “ôn hòa”, 宥和(ゆうわ) “hòa hoãn”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu thường dùng: 強硬な+名詞(姿勢/態度/措置/姿勢で臨む), 強硬に+動詞(反対する/要求する).
  • Trong tin tức/chính trị: dùng để mô tả đường lối, lập trường của chính phủ, đảng phái, đoàn đàm phán.
  • Trong công ty/đàm phán: thể hiện thông điệp không nhượng bộ về giá, điều khoản.
  • Phong cách: trang trọng, sách báo, tin tức. Trong hội thoại, có thể nghe “nặng” nếu mô tả người đối diện.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
強行Phân biệtTiến hành bất chấpTập trung vào hành động “làm cho bằng được”.
断固Gần nghĩaKiên quyếtNhấn mạnh ý chí quyết tâm.
頑強Gần nghĩaRất cứng đầu/cứng rắnSắc thái mạnh, đôi khi tiêu cực.
強固Liên quanVững bền, bền chắcTính chất, không nhất thiết là thái độ.
強硬派Từ phái sinhPhái cứng rắnNhóm/đường lối trong tổ chức/chính trị.
柔軟Đối nghĩaLinh hoạtTrái ngược về thái độ.
穏健Đối nghĩaÔn hòaTrung dung, tránh cực đoan.
宥和Đối nghĩaHòa hoãnNhằm giảm căng thẳng, nhượng bộ.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 強: mạnh, cưỡng; On: キョウ; Kun: つよい.
  • 硬: cứng; On: コウ; Kun: かたい.
  • Hợp nghĩa: “mạnh + cứng” → thái độ/lập trường cứng rắn.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi dùng 強硬 trong giao tiếp, hãy cân nhắc quan hệ và bối cảnh. Mô tả đối phương là “強硬だ” có thể gây cảm giác đối đầu. Trong văn bản chính trị/kinh tế, từ này giúp bạn đọc hiểu lập trường của các bên. Kết hợp với 語 như 打開, 歩み寄り sẽ tạo hình ảnh chiến lược: lúc cứng, lúc mềm để đạt mục tiêu.

8. Câu ví dụ

  • 政府は交渉で強硬な姿勢を崩さなかった。
    Chính phủ không thay đổi lập trường cứng rắn trong đàm phán.
  • 住民は計画に強硬に反対している。
    Người dân đang phản đối một cách cứng rắn đối với kế hoạch.
  • 彼は価格交渉で強硬策を取った。
    Anh ấy đã áp dụng sách lược cứng rắn trong đàm phán giá.
  • 社内の強硬派と穏健派で意見が割れている。
    Trong công ty, ý kiến bị chia rẽ giữa phái cứng rắn và phái ôn hòa.
  • 今回は強硬に要求を突きつけるべきだ。
    Lần này chúng ta nên đưa ra yêu cầu một cách kiên quyết.
  • 彼女は終始強硬な態度で臨んだ。
    Cô ấy giữ thái độ cứng rắn từ đầu đến cuối.
  • 相手が強硬なら、こちらは柔軟に対応しよう。
    Nếu đối phương cứng rắn, phía ta hãy ứng xử linh hoạt.
  • 組合は賃上げを求めて強硬路線を取った。
    Công đoàn đã chọn đường lối cứng rắn để đòi tăng lương.
  • 両国の関係は強硬発言で一時的に悪化した。
    Quan hệ hai nước xấu đi tạm thời vì phát ngôn cứng rắn.
  • 部長は強硬な処分を下した。
    Trưởng bộ phận đã đưa ra biện pháp xử lý nghiêm khắc.
💡 Giải thích chi tiết về từ 強硬 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?