延期 [Duyên Kỳ]

えんき
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

hoãn lại; trì hoãn; dời lại

JP: わたしたちは会合かいごう延期えんきしなければならなかった。

VI: Chúng ta đã phải hoãn cuộc họp.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

来週らいしゅうまで延期えんきしましょう。
Hãy hoãn lại đến tuần sau.
旅行りょこう延期えんきにしましょう。
Chúng ta hãy hoãn chuyến đi.
会合かいごう延期えんきになるだろう。
Cuộc họp sẽ bị hoãn.
イベントを延期えんきしました。
Sự kiện đã bị hoãn.
試合しあいあめ延期えんきした。
Trận đấu đã bị hoãn do mưa.
これ、来週らいしゅう延期えんきしない?
Chúng ta hoãn lại đến tuần sau được không?
わせは来週らいしゅう延期えんきになった。
Cuộc họp đã được hoãn lại đến tuần sau.
大統領だいとうりょう訪日ほうにち延期えんきしました。
Tổng thống đã hoãn chuyến thăm Nhật Bản.
決定けってい延期えんきされた。
Việc quyết định đã bị hoãn lại.
サッカーの試合しあい延期えんきになるね。
Trận đấu bóng đá bị hoãn rồi.

Hán tự

Từ liên quan đến 延期

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 延期
  • Cách đọc: えんき
  • Loại từ: danh từ; động từ ghép với する → 延期する (trì hoãn, hoãn lại)
  • Độ phổ biến & ngữ vực: thường gặp trong tin tức, hành chính, kinh doanh, sự kiện
  • Dạng thường dùng: ~を延期する/~が延期になる/~に延期する/延期を決定する
  • Kanji: 延「kéo dài, trì hoãn」+ 期「kỳ, thời kỳ, hạn」

2. Ý nghĩa chính

1) Trì hoãn, lùi lịch: Chuyển thời điểm đã định đến muộn hơn. Dùng cho cuộc họp, sự kiện, kỳ thi, phát hành, triển khai dự án…

  • Cấu trúc: AをBに延期する (hoãn A sang B); Aが延期になる (A bị hoãn); ~のため延期する/になる (vì ~ nên hoãn)
  • Sắc thái: mang tính quyết định chính thức hơn so với nói suông là “để đó/để sau”.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 延期 (hoãn sang thời điểm muộn hơn) vs 延長 (kéo dài thời lượng: họp thêm 30 phút, thời hạn thêm 1 tuần).
  • 延期 (có lịch mới) vs 中止 (hủy bỏ hẳn, không làm nữa).
  • 先送り (đẩy sang sau; khẩu ngữ, sắc thái “để sau”) ≈ hoãn, nhưng ít tính chính thức hơn 延期.
  • 繰り下げ (dịch lùi lịch, thiên về kỹ thuật/điều độ) gần với 延期; đối lập là 前倒し (làm sớm hơn).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Kinh doanh/hành chính: 会議を延期する, 発表を延期する, 発売を延期する。
  • Thông báo chính thức: 台風のため、試験は延期となりました。
  • Biểu thức đi kèm nguyên nhân: 〜の影響で/〜により/安全確保のため延期する。
  • Chỉ đích thời điểm mới: 〜を来週末に延期する/〜まで延期する。
  • Sắc thái từ chối/khó tránh: やむを得ず延期せざるを得ない。

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
延長 Phân biệt Kéo dài (thời lượng) Tăng độ dài thời gian thay vì đổi sang ngày khác
先送り Đồng nghĩa gần Để lại, đẩy sang sau Khẩu ngữ, ít trang trọng hơn 延期
繰り下げ Liên quan Dịch lùi lịch Tính kỹ thuật/lịch biểu; gần nghĩa hoãn
中止 Đối nghĩa Hủy bỏ Không thực hiện nữa
前倒し Đối lập Làm sớm hơn Ngược với hoãn
見送り Đồng nghĩa gần Tạm gác, chưa tiến hành Chưa quyết định lịch mới rõ ràng

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • (えん): kéo dài, trì hoãn.
  • (き): kỳ hạn, thời kỳ, mốc thời gian.
  • Hợp nghĩa: “kéo dài kỳ hạn” → hoãn sang một thời điểm muộn hơn.

7. Bình luận mở rộng (AI)

延期 thường kéo theo thông tin về lý do (天候、トラブル、安全上の理由) và lịch mới. Trong thông báo chính thức, hay dùng bị động/động từ vô nhân xưng: ~は延期となりました/~を延期いたします。Khi hoãn sự kiện tính phí, lưu ý các từ như 払い戻し(hoàn tiền), 振替(chuyển sang suất khác) đi kèm.

8. Câu ví dụ

  • 台風の影響で、試験は来週に延期された。
    Kỳ thi bị hoãn sang tuần sau do bão.
  • 主催者は安全確保のため、花火大会の延期を決定した。
    Ban tổ chức quyết định hoãn lễ hội pháo hoa để đảm bảo an toàn.
  • 発売日を一ヶ月後に延期します。
    Chúng tôi hoãn ngày phát hành sang một tháng sau.
  • 会議は別日に延期となりました。
    Cuộc họp đã bị hoãn sang ngày khác.
  • 交通機関の乱れにより、面接は延期いたします。
    Do giao thông rối loạn, buổi phỏng vấn xin phép hoãn.
  • 雨天の場合は試合を翌日に延期する。
    Nếu trời mưa thì dời trận đấu sang hôm sau.
  • 工事の延期に伴い、スケジュールを再調整する。
    Kéo theo việc hoãn thi công, cần điều chỉnh lại lịch trình.
  • 授業の延期についてはポータルでお知らせします。
    Về việc hoãn buổi học sẽ thông báo trên cổng thông tin.
  • 天候次第で延期もあり得る。
    Tùy thời tiết có thể sẽ phải hoãn.
  • 諸事情により説明会は無期延期となった。
    Do nhiều lý do, buổi giới thiệu bị hoãn vô thời hạn.
💡 Giải thích chi tiết về từ 延期 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?