幽閉 [U Bế]
ゆうへい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 46000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

giam giữ

Hán tự

U ẩn dật; sâu sắc
Bế đóng; đóng kín

Từ liên quan đến 幽閉