布置 [Bố Trí]
ふち
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
sắp xếp; nhóm
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
sắp xếp; nhóm