布置 [Bố Trí]
ふち

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

sắp xếp; nhóm

Hán tự

Bố vải lanh; vải; trải ra; phân phát
Trí đặt; để; đặt; gửi; để lại; giữ; sử dụng; cầm cố

Từ liên quan đến 布置