崩壊 [Băng Hoại]

崩潰 [Băng Hội]

ほうかい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

sụp đổ; đổ nát

JP: チューダーあさ1603年せんろっぴゃくさんねん崩壊ほうかいした。

VI: Triều đại Tudor sụp đổ vào năm 1603.

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

Lĩnh vực: Vật lý

phân rã; phân hủy

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ゆか崩壊ほうかいした。
Sàn nhà đã sụp đổ.
バブルは崩壊ほうかいした。
Bong bóng đã vỡ.
ニュースはソれん崩壊ほうかいのものばかりだった。
Tin tức chỉ toàn về sự sụp đổ của Liên Xô.
そのとう崩壊ほうかいした。
Ngọn tháp đó đã sụp đổ.
時代遅じだいおくれのその政権せいけん崩壊ほうかい寸前すんぜんだ。
Chính quyền lỗi thời đó sắp sụp đổ.
もっとも強大きょうだい帝国ていこくですら崩壊ほうかいする。
Ngay cả đế chế mạnh nhất cũng sẽ sụp đổ.
そのくに経済けいざい崩壊ほうかい寸前すんぜんだ。
Kinh tế của quốc gia đó đang trên bờ vực sụp đổ.
かれ政権せいけんはきっと崩壊ほうかいする。
Chính quyền của anh ấy chắc chắn sẽ sụp đổ.
冷戦れいせんはソビエトの崩壊ほうかいともわった。
Chiến tranh Lạnh đã kết thúc cùng với sự sụp đổ của Liên Xô.
ダムが崩壊ほうかいし、たにみずがあふれた。
Con đập đã sụp đổ và nước đã tràn ngập thung lũng.

Hán tự

Từ liên quan đến 崩壊

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 崩壊
  • Cách đọc: ほうかい
  • Loại từ: Danh từ + する (サ変動詞)
  • Nghĩa khái quát: sụp đổ, tan rã, sụp vỡ; (chuyên ngành) phân rã (hạt nhân)
  • Phong cách: trang trọng; dùng cho hiện tượng vật lý, xã hội, kinh tế, hệ thống

2. Ý nghĩa chính

崩壊 chỉ trạng thái hoặc quá trình sụp đổ/tan rã của vật thể, cấu trúc, tổ chức hay trật tự. Có thể là sụp đổ vật lý (tòa nhà, vách núi), hay tan rã mang tính hệ thống (gia đình, trật tự xã hội, kinh tế). Trong khoa học, còn dùng cho phân rã hạt nhân (放射性崩壊).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 崩壊 vs 破壊: “崩壊” nghiêng về sụp đổ/tự tan rã (nội tại), “破壊” là phá hoại do lực bên ngoài.
  • 崩壊 vs 倒壊: “倒壊” thường dùng cho công trình kiến trúc đổ sập; “崩壊” phạm vi rộng hơn.
  • 崩壊 vs 瓦解: “瓦解” là văn ngữ, nhấn mạnh tan rã từng phần dẫn đến sụp đổ toàn bộ.
  • Động từ liên quan: 崩れる (tự động từ: sụp, lở), 崩す (tha động từ: làm sụp); 壊れる/壊す là “hỏng/làm hỏng”, nghĩa rộng hơn, không nhất thiết là “sụp đổ”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: N の崩壊 (家族の崩壊, 体制の崩壊, 질序の崩壊, バブル崩壊), N が崩壊する, N を崩壊させる.
  • Lĩnh vực: xã hội, chính trị, kinh tế, xây dựng, địa chất, vật lý hạt nhân.
  • Sắc thái: mạnh, mang ý tiêu cực; dùng khi mức độ nghiêm trọng hoặc hệ thống mất khả năng duy trì.
  • Biểu hiện thường gặp: 完全に崩壊する/徐々に崩壊する/崩壊の危機/崩壊寸前.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
破壊 Đồng nghĩa gần Phá hoại, tàn phá Nhấn mạnh tác động bên ngoài.
倒壊 Liên quan Đổ sập (công trình) Thường dùng cho tòa nhà, cầu.
瓦解 Đồng nghĩa (văn ngữ) Tan rã Sắc thái văn học/viết; quá trình tan rã từ bên trong.
破綻 Liên quan Đổ vỡ, phá sản (tài chính/hệ thống) Dùng cho tài chính, kế hoạch, quan hệ.
崩れる Liên quan (động từ tự) Sụp, lở Tự xảy ra (đất đá, trật tự…).
壊れる Liên quan Hỏng, vỡ Hỏng hóc nói chung; không nhất thiết “sụp đổ”.
建設 Đối nghĩa Xây dựng Quá trình tạo dựng — đối lập với sụp đổ.
復興 Đối nghĩa Phục hưng, khôi phục Giai đoạn sau sụp đổ để xây dựng lại.
安定 Đối nghĩa Ổn định Trạng thái bền vững, trái với suy sụp.
維持 Đối chiếu Duy trì Hành động giữ hệ thống không sụp đổ.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • (ホウ/くずれる・くずす): sụp, lở; bộ 山 (núi) + 朋 (phần hình thanh).
  • (カイ/こわれる・こわす): phá hỏng, sụp; bộ 土 (đất) + thành phần hình thanh/ý nghĩa chỉ sự vỡ nát.
  • Kết hợp nghĩa: (sụp, lở) + (vỡ, hỏng) → 崩壊: sụp đổ/tan rã toàn thể.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong tin tức Nhật, bạn sẽ gặp các cụm như 「社会の分断と崩壊, 「信頼の崩壊, cho thấy “崩壊” không chỉ vật lý mà còn là niềm tin, quy tắc, trật tự. Trên mạng, cách nói như メンタル崩壊 mang sắc thái cường điệu, dùng thân mật. Khi viết trang trọng, cân nhắc mức độ: 悪化 (trở nên tệ), 崩れる (lung lay), 崩壊 (sụp đổ hoàn toàn).

8. Câu ví dụ

  • 大雨で橋が崩壊した。
    Cây cầu đã sụp đổ vì mưa lớn.
  • バブル崩壊以降、経済は長期停滞に陥った。
    Kể từ sau sự sụp đổ bong bóng, kinh tế rơi vào trì trệ dài hạn.
  • 家族の崩壊は子どもに大きな影響を与える。
    Sự tan rã của gia đình ảnh hưởng lớn đến trẻ em.
  • 信頼関係が崩壊すれば、組織は機能しない。
    Nếu mối quan hệ tin cậy sụp đổ, tổ chức sẽ không vận hành được.
  • 地震で老朽化した建物が次々と崩壊した。
    Do động đất, các tòa nhà cũ kỹ lần lượt đổ sập.
  • 体制崩壊後、新しい憲法が制定された。
    Sau khi chế độ sụp đổ, hiến pháp mới được ban hành.
  • 放射性崩壊の速度は同位体によって異なる。
    Tốc độ phân rã phóng xạ khác nhau tùy theo đồng vị.
  • 彼の計画は前提が崩れて崩壊した。
    Kế hoạch của anh ta sụp đổ khi tiền đề bị lung lay.
  • 価格崩壊により市場競争が激化した。
    Do giá cả sụp đổ, cạnh tranh trên thị trường trở nên gay gắt.
  • 倫理観の崩壊は社会全体の危機につながる。
    Sự suy sụp đạo đức dẫn tới khủng hoảng của toàn xã hội.
💡 Giải thích chi tiết về từ 崩壊 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?