峻厳 [Tuấn Nghiêm]
しゅんげん

Tính từ đuôi naDanh từ chung

nghiêm khắc

Hán tự

Tuấn cao; dốc
Nghiêm nghiêm khắc; nghiêm ngặt; khắc nghiệt; cứng nhắc

Từ liên quan đến 峻厳