1. Thông tin cơ bản
- Từ: 完封
- Cách đọc: かんぷう
- Loại từ: Danh từ; động từ kèm する (完封する)
- JLPT: Ngoài JLPT (thuật ngữ thể thao)
- Chủ điểm: Thể thao (bóng chày, bóng đá, khúc côn cầu...)
- Sắc thái: Mang nghĩa “không để thủng lưới/không cho đối phương ghi điểm”, thường dùng trang tin, bình luận thể thao
2. Ý nghĩa chính
完封 là “giữ sạch lưới/giữ trắng lưới; chặn đối thủ ghi điểm”. Trong bóng chày, có thể chỉ cá nhân (pitcher) hoặc cả đội; trong bóng đá tương đương “giữ sạch lưới”. Dùng như danh từ hoặc động từ 完封する.
3. Phân biệt
- 無失点: “không để lọt điểm” (zero runs), có thể nói từng cầu thủ/nhiều người góp công; chưa chắc thắng.
- 完封勝利: chiến thắng kèm giữ sạch lưới (shutout win). Ngược lại 完封負け: thua trắng, không ghi điểm.
- 完投: ném trọn trận (complete game), khác tiêu chí “không để lọt điểm”. Có thể “完投・完封”.
- 零封: gần nghĩa “khóa chặt đối thủ về 0”, hay thấy trong tiêu đề báo thể thao.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- 相手を完封する/相手打線を完封する: giữ sạch lưới/chặn đối phương ghi điểm.
- 完封勝利/完封負け/今季2度目の完封: các cụm danh từ hay gặp.
- 継投で完封する: nhiều pitcher luân phiên vẫn giữ sạch lưới.
- Trong bóng đá: 守備陣が相手を完封した (hàng thủ giữ sạch lưới).
- Phong cách: trung tính – trang trọng, dùng trong tường thuật, thống kê, bình luận.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 無失点 | Gần nghĩa | Không để lọt điểm | Không hàm ý chắc thắng; dùng cho cá nhân/đội. |
| 零封 | Đồng nghĩa gần | Khóa chặt về 0 | Sắc thái báo chí/thể thao. |
| 完封勝利 | Liên quan | Thắng và giữ sạch lưới | Dạng kết quả trọn vẹn. |
| 完封負け | Đối nghĩa theo kết cục | Thua trắng | Không ghi được điểm nào. |
| 完投 | Liên quan | Ném trọn trận | Khác tiêu chí “không để lọt điểm”. |
| ノーヒットノーラン | Liên quan | No-hitter | Thành tích hiếm; có thể đồng thời là完封. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 完: “hoàn, trọn vẹn” (オンヨミ: かん).
- 封: “phong, phong tỏa/niêm phong” (オンヨミ: ふう). → “phong tỏa hoàn toàn”, hàm ý không cho lọt điểm.
- Cấu trúc nghĩa: 完(hoàn toàn) + 封(phong tỏa) = chặn hoàn toàn việc ghi điểm.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong bóng chày Nhật, báo chí phân biệt rõ “個人の完封” (pitcher ném giữ sạch lưới) và “継投での完封” (nhiều pitcher luân phiên). Ở bóng đá, 完封 gần với “clean sheet”, nhấn mạnh công thủ toàn đội chứ không riêng thủ môn.
8. Câu ví dụ
- 彼はプロ初先発で相手打線を完封した。
Anh ấy trong lần xuất phát đầu tiên đã giữ sạch lưới trước tuyến đánh của đối thủ.
- チームは1対0で完封勝利を収めた。
Đội đã giành chiến thắng giữ sạch lưới với tỉ số 1-0.
- エースが被安打3の完封を成し遂げた。
Ace đã đạt một trận giữ sạch lưới với chỉ 3 cú đánh trúng.
- 継投で完封に成功し、連勝を伸ばした。
Đội thay luân phiên pitcher và giữ sạch lưới, nối dài mạch thắng.
- 今日は守備が堅く、見事な完封だった。
Hôm nay phòng ngự chắc chắn, là một trận giữ sạch lưới tuyệt vời.
- 我がチームは痛い完封負けを喫した。
Đội chúng ta chịu một trận thua trắng đau đớn.
- 彼は今季二度目の完封だ。
Đây là lần giữ sạch lưới thứ hai của anh ấy trong mùa.
- 先発から抑えまで無失点で完封した。
Từ xuất phát đến chốt chặn đều không để lọt điểm và đã giữ sạch lưới.
- GKの好セーブでチームは完封に成功した。
Nhờ các pha cứu thua xuất sắc của thủ môn, đội đã giữ sạch lưới.
- 無四球完封は彼のキャリア初だ。
Trận giữ sạch lưới không đi bộ nào là lần đầu trong sự nghiệp của anh ấy.