完全無欠
[Hoàn Toàn Vô Khiếm]
かんぜんむけつ
Tính từ đuôi naDanh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung
⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)
hoàn hảo
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼女は完全無欠だった。
Cô ấy hoàn hảo.