娯楽
[Ngu Nhạc]
ごらく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
giải trí; tiêu khiển
JP: あなたのお好きな娯楽は何ですか。
VI: Thú vui yêu thích của bạn là gì?
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
村には娯楽がない。
Làng không có gì để giải trí.
田舎には娯楽がない。
Ở nông thôn không có gì để giải trí.
トランプは人気のある娯楽だ。
Tarot là một trò giải trí phổ biến.
ここいらの若者には娯楽がない。
Giới trẻ ở đây không có gì để giải trí.
大都市には多くの娯楽があります。
Thành phố lớn có nhiều hình thức giải trí.
娯楽という点ではほとんど何もありませんでした。
Về mặt giải trí, gần như không có gì cả.
碁を打つのが私の唯一の娯楽だ。
Chơi cờ là thú vui duy nhất của tôi.
この市にはたくさんの娯楽施設がある。
Thành phố này có nhiều cơ sở giải trí.
テレビは視聴者に娯楽ばかりではなく、知識も与える。
Ti vi không chỉ cung cấp giải trí mà còn cung cấp kiến thức cho người xem.
この映画は教育と娯楽をかねている。
Bộ phim này vừa mang tính giáo dục vừa mang tính giải trí.