1. Thông tin cơ bản
- Từ: 娯楽
- Cách đọc: ごらく
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa tiếng Việt: giải trí; tiêu khiển
- Thường gặp trong cụm từ: 娯楽施設, 娯楽番組, 娯楽作品, 娯楽性
2. Ý nghĩa chính
Hoạt động, nội dung nhằm mang lại niềm vui và thư giãn cho đại chúng: phim ảnh, chương trình TV, trò chơi, công viên giải trí… Không nhất thiết chú trọng tính học thuật hay giáo dưỡng.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 娯楽 vs エンタメ/エンターテインメント: Nghĩa gần như nhau; エンタメ thiên về khẩu ngữ, hiện đại; 娯楽 trung tính, dùng được trong văn bản.
- 娯楽 vs レジャー: レジャー là hoạt động giải trí ngoài trời/du lịch nghỉ dưỡng; 娯楽 rộng hơn, gồm cả nội dung trong nhà như phim, game.
- 娯楽 vs 教養・芸術: 教養/芸術 nhấn mạnh trau dồi, thẩm mỹ; 娯楽 nhấn mạnh vui vẻ, thư giãn. Một tác phẩm có thể vừa có 娯楽性 vừa có giá trị nghệ thuật.
- 娯楽費 (chi phí giải trí) là cách dùng kinh tế đời sống; không dùng “娯楽する”.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Danh từ thuần: 娯楽が少ない地域(khu vực ít hoạt động giải trí)
- Danh từ bổ nghĩa: 娯楽番組/娯楽施設/娯楽作品/娯楽小説
- Cụm trừu tượng: 娯楽性が高い(tính giải trí cao), 大衆娯楽(giải trí đại chúng)
- Ngữ dụng: Trung tính, dùng trong báo chí, học thuật xã hội, kinh doanh nội dung.
- Sắc thái: Có thể mang hơi hướng xem nhẹ giá trị học thuật: 娯楽に走る(chạy theo giải trí) tùy ngữ cảnh.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| エンタメ/エンターテインメント |
Đồng nghĩa |
Giải trí |
Khẩu ngữ, hiện đại |
| レジャー |
Liên quan |
Nghỉ dưỡng, giải trí ngoài trời |
Nhấn mạnh hoạt động, du lịch |
| 教養・芸術 |
Đối chiếu |
Giáo dưỡng, nghệ thuật |
Trọng giá trị học thuật/thẩm mỹ |
| 娯楽性 |
Tính chất |
Tính giải trí |
Dùng đánh giá tác phẩm, nội dung |
| 娯楽施設 |
Cụm cố định |
Cơ sở giải trí |
Công viên, rạp chiếu, trung tâm game |
| 労働/仕事 |
Đối nghĩa tương đối |
Lao động, công việc |
Trái với giải trí trong quản lý thời gian |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
娯(ご: vui chơi, tiêu khiển)+ 楽(らく/たの-しい: niềm vui, thoải mái). Kết hợp tạo nghĩa “niềm vui tiêu khiển, giải trí”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Sự trỗi dậy của phát trực tuyến khiến 娯楽 trở nên “cá nhân hoá”: mỗi người có playlist riêng. Khi mô tả sản phẩm, cụm 娯楽性が高い hàm ý dễ xem, dễ thưởng thức; nếu muốn nhấn mạnh chiều sâu, thêm 社会性・芸術性 để cân bằng hình ảnh.
8. Câu ví dụ
- 私にとって読書は最高の娯楽だ。
Đối với tôi, đọc sách là thú giải trí tuyệt nhất.
- この町には娯楽施設が少ない。
Thị trấn này ít cơ sở giải trí.
- 映画は大衆娯楽として発展してきた。
Điện ảnh đã phát triển như một loại hình giải trí đại chúng.
- この番組は娯楽性が高い。
Chương trình này có tính giải trí cao.
- 週末になると娯楽施設は混み合う。
Đến cuối tuần, các cơ sở giải trí rất đông.
- 娯楽と教育のバランスが大切だ。
Cân bằng giữa giải trí và giáo dục là quan trọng.
- 出張中の娯楽はもっぱら読書だ。
Trong lúc công tác, thú giải trí của tôi chủ yếu là đọc sách.
- スマホは手軽な娯楽を提供する。
Điện thoại thông minh mang lại giải trí tiện lợi.
- 彼は娯楽より実用性を重視する。
Anh ấy coi trọng tính thực dụng hơn là giải trí.
- 娯楽費を月の予算に入れておく。
Tôi đưa chi phí giải trí vào ngân sách hàng tháng.