天真爛漫
[Thiên Chân Lạn Mạn]
てんしんらんまん
Tính từ đuôi naDanh từ chung
⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)
ngây thơ; ngây ngô; không giả tạo; không bị ảnh hưởng; chân thật; như trẻ con
JP: 天真爛漫なところが彼の唯一の取り柄だな。
VI: Điểm duy nhất nổi bật của anh ấy là sự ngây thơ.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
あの子たち、みんな天真爛漫ね。
Những đứa trẻ ấy, chúng thật là ngây thơ.