大福 [Đại Phúc]
だいふく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 36000

Danh từ chung

đại phúc; may mắn lớn

Danh từ chung

Lĩnh vực: ẩm thực, nấu ăn

⚠️Từ viết tắt

bánh dày nhân đậu

🔗 大福餅

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれかお大福だいふくのようだった。
Khuôn mặt anh ấy trông như bánh bao.

Hán tự

Đại lớn; to
Phúc phúc; may mắn; tài lộc; giàu có

Từ liên quan đến 大福