大殿 [Đại Điện]

大臣 [Đại Thần]

おとど

Danh từ chung

⚠️Kính ngữ (sonkeigo)

quan chức

Danh từ chung

⚠️Kính ngữ (sonkeigo)  ⚠️Từ cổ

dinh thự quý tộc

Hán tự

Từ liên quan đến 大殿