大人しやか
[Đại Nhân]
おとなしやか
Tính từ đuôi na
dịu dàng
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
いいか。店内では大人しくしてるんだぞ。
Hãy nhớ, phải giữ trật tự khi ở trong cửa hàng đấy.