Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
考え深い
[Khảo Thâm]
かんがえぶかい
🔊
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
sâu sắc
Hán tự
考
Khảo
xem xét; suy nghĩ kỹ
深
Thâm
sâu; tăng cường
Từ liên quan đến 考え深い
大人しやか
おとなしやか
dịu dàng