大らか [Đại]
多らか [Đa]
おおらか

Tính từ đuôi na

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

bình thản; điềm tĩnh

Tính từ đuôi na

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

rộng lượng; hào phóng

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

やっぱり都会とかいより田舎いなかほうだいらかなじんおおいのかな。
Có phải người ở nông thôn thường rộng lượng hơn người ở thành thị không nhỉ?

Hán tự

Đại lớn; to

Từ liên quan đến 大らか