大雑把
[Đại Tạp Bả]
大ざっぱ [Đại]
大ざっぱ [Đại]
おおざっぱ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 29000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 29000
Tính từ đuôi na
sơ lược; tổng quát; chung chung
JP: 大雑把に言えば、バスには30名ほどの人達がいました。
VI: Nói một cách đại khái, có khoảng 30 người trên xe buýt.
Tính từ đuôi na
cẩu thả; sơ sài
JP: あの人って大ざっぱな性格だからね。
VI: Người đó có tính cách khá sơ sài.