1. Thông tin cơ bản
- Từ: 増益
- Cách đọc: ぞうえき
- Loại từ: Danh từ (kinh tế, tài chính)
- Nghĩa khái quát: Tăng lợi nhuận; lợi nhuận tăng so với kỳ trước (quý/năm) hoặc so với kế hoạch.
- Ngữ vực: Báo cáo tài chính, tin chứng khoán, phân tích doanh nghiệp.
- Ví dụ ngắn: 二桁増益 (tăng lợi nhuận hai chữ số), 営業増益 (lợi nhuận hoạt động tăng), 経常増益 (lợi nhuận thường xuyên tăng).
2. Ý nghĩa chính
増益 biểu thị “lợi nhuận tăng”, thường đi kèm tỷ lệ/tốc độ tăng và phạm vi (gộp, hoạt động, thường xuyên, ròng). Dùng để so sánh với kỳ trước hoặc với dự báo.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 増収: Tăng doanh thu (sales); khác với 増益 là tăng lợi nhuận (profit). Có thể 増収 nhưng không 増益 do chi phí tăng.
- 減益: Lợi nhuận giảm; đối lập trực tiếp với 増益.
- 増利: Ít dùng; trong kinh tế hiện đại, 増益 phổ biến hơn.
- 黒字拡大: Mức lãi tăng; gần nghĩa nhưng thiên về trạng thái “có lãi” mở rộng.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cấu trúc điển hình: 前年同期比で◯◯%の増益, 二期連続増益, 通期で増益予想, 〇〇が牽引して増益.
- Ngữ cảnh: Bản tin IR, báo cáo quyết toán, phân tích cổ phiếu, bình luận của nhà môi giới.
- Đi kèm chỉ tiêu: 営業利益・経常利益・純利益(各利益の増益かどうかを明示).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 減益 |
Đối nghĩa |
Lợi nhuận giảm |
Trái ngược trực tiếp với 増益. |
| 増収 |
Liên quan |
Tăng doanh thu |
Không đồng nghĩa; doanh thu tăng chưa chắc lợi nhuận tăng. |
| 黒字 |
Liên quan |
Lãi, có lãi |
Trạng thái kết quả dương; không nói về so sánh. |
| 増益率 |
Thuật ngữ |
Tỷ lệ tăng lợi nhuận |
Chỉ mức tăng theo phần trăm. |
| 通期 |
Liên quan |
Cả năm tài chính |
Thường đi với dự báo/ghi nhận 増益. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 増: tăng, gia tăng.
- 益: lợi ích, lợi nhuận.
- Cấu tạo: 増(tăng)+ 益(lợi nhuận)→ “lợi nhuận tăng”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi đọc “増益”, hãy kiểm tra “loại lợi nhuận” (営業/経常/最終=純) và “cơ sở so sánh” (前期比・前年同期比・計画比). Cũng nên chú ý đến yếu tố nhất thời (thu nhập bất thường) hay bền vững (cải thiện biên lợi nhuận) để đánh giá chất lượng của 増益.
8. Câu ví dụ
- 同社は前年同期比で15%の増益を達成した。
Công ty đạt mức tăng lợi nhuận 15% so với cùng kỳ năm trước.
- コスト削減が功を奏し、二期連続で増益となった。
Nhờ cắt giảm chi phí hiệu quả, lợi nhuận tăng hai kỳ liên tiếp.
- 海外事業が増益に大きく寄与した。
Mảng kinh doanh ở nước ngoài đóng góp lớn vào tăng lợi nhuận.
- 為替の追い風を受けて、通期で増益を見込む。
Nhờ gió thuận tỷ giá, dự kiến cả năm lợi nhuận sẽ tăng.
- 販管費の増加で増益幅は想定を下回った。
Do chi phí bán hàng và quản lý tăng, biên tăng lợi nhuận thấp hơn dự kiến.
- 主力製品の値上げが増益を押し上げた。
Việc tăng giá sản phẩm chủ lực đã thúc đẩy tăng lợi nhuận.
- 設備投資の先行で、四半期は増益ながらフリーCFは弱含んだ。
Do đầu tư thiết bị đi trước, dù lợi nhuận tăng trong quý nhưng dòng tiền tự do yếu.
- 期初計画比ではわずかな増益にとどまった。
So với kế hoạch đầu kỳ, lợi nhuận chỉ tăng nhẹ.
- 原材料価格の下落が増益に寄与した。
Giá nguyên liệu giảm góp phần vào tăng lợi nhuận.
- 一過性の要因による増益か、構造的な改善かを見極めたい。
Cần phân biệt đó là tăng lợi nhuận do yếu tố nhất thời hay cải thiện mang tính cấu trúc.